Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in Computing (FOLDOC), )
uni
Jump to user comments
tính từ
  • bằng phẳng
    • Chemin uni
      con đường bằng phẳng
    • Vie unie
      (văn học) cuộc đời bằng phẳng
  • trơn (không có hoa; chỉ một màu)
    • étoffe unie
      vải trơn
  • chập vào nhau
    • Les talons unis
      gót chập vào nhau
  • liên kết, liên hợp
    • Front uni
      mặt trận liên hợp
  • hòa hợp
    • Famille vivant unie
      gia đình sống hòa hợp
danh từ giống đực
  • vải trơn
    • Ne porter que l'uni
      chỉ mặc vải trơn
Related words
Related search result for "uni"
Comments and discussion on the word "uni"