Characters remaining: 500/500
Translation

acerbity

/ə'sə:biti/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "acerbity" một danh từ có nghĩa "vị chát" hoặc "tính chua chát". thường được dùng để chỉ một cảm giác hoặc sự thể hiện phần khó chịu, gay gắt, hoặc chua chát trong lời nói, thái độ hay trong cảm xúc.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Vị chát, chua chát: Khi nói về thực phẩm hoặc đồ uống, "acerbity" có thể dùng để mô tả một vị chua chát không dễ chịu.
  2. Tính chua chát, gay gắt: Trong ngữ cảnh giao tiếp, thường chỉ một cách nói hoặc thái độ phần châm biếm hoặc khó chịu.
dụ sử dụng:
  1. Về vị chát:

    • "The acerbity of the green apple made it less appealing to some people." (Vị chua chát của quả táo xanh khiến kém hấp dẫn với một số người.)
  2. Về tính gay gắt trong lời nói:

    • "Her acerbity during the debate surprised everyone." (Tính gay gắt của ấy trong cuộc tranh luận đã khiến mọi người ngạc nhiên.)
Biến thể của từ:
  • Acerbic (tính từ): Có nghĩa tương tự như "acerbity", thường dùng để mô tả một cách nói hoặc thái độ chua chát.
    • dụ: "His acerbic comments often hurt people's feelings." (Những bình luận chua chát của anh ấy thường làm tổn thương cảm xúc của mọi người.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bitter: Cũng có thể chỉ vị đắng hoặc thái độ khó chịu.
  • Sour: Từ này thường dùng để chỉ vị chua trong thực phẩm, nhưng cũng có thể chỉ một thái độ không vui vẻ.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Sharp tongue: Nghĩa phát ngôn một cách sắc bén, có thể chua chát hoặc gay gắt.
danh từ
  1. vị chát, vị chua chát
  2. tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...)

Comments and discussion on the word "acerbity"