Characters remaining: 500/500
Translation

bitterness

/'bitənis/
Academic
Friendly

Từ "bitterness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự cay đắng" hoặc "sự chua xót". Từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc tiêu cực, như nỗi đau, sự tức giận hay sự thất vọng một người có thể cảm thấy trong những tình huống khó khăn. Tùy vào ngữ cảnh, "bitterness" cũng có thể chỉ vị đắng của một số loại thực phẩm hoặc đồ uống.

Các cách sử dụng ý nghĩa khác nhau:
  1. Cảm xúc tiêu cực:

    • "After the breakup, she was filled with bitterness."
    • (Sau khi chia tay, ấy đầy sự cay đắng.)
    • Trong câu này, "bitterness" thể hiện nỗi đau cảm giác tiêu cực sau một mối quan hệ kết thúc.
  2. Cay đắng trong lời nói:

    • "His words were full of bitterness when he spoke about his past."
    • (Lời nói của anh ấy đầy sự chua xót khi nói về quá khứ của mình.)
    • đây, "bitterness" diễn tả sự gay gắt nỗi đau trong lời nói.
  3. Vị đắng:

    • "The bitterness of the coffee was too strong for my taste."
    • (Vị đắng của cà phê quá mạnh đối với khẩu vị của tôi.)
    • Trong trường hợp này, "bitterness" chỉ vị đắng của đồ uống.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Bitter (tính từ): có nghĩa "đắng" hoặc "cay đắng".

    • dụ: "The bitter truth is hard to accept." (Sự thật cay đắng thật khó chấp nhận.)
  • Bitterly (trạng từ): có nghĩa "một cách cay đắng".

    • dụ: "She laughed bitterly at the situation." ( ấy cười một cách cay đắng trước tình huống đó.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Resentment (sự oán giận): cảm giác tiêu cực tương tự với "bitterness", nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào sự oán trách.
  • Grudge (mối hận thù): cảm xúc tiêu cực kéo dài, thường liên quan đến việc không tha thứ cho ai đó.
  • Sourness (sự chua xót): tương tự như "bitterness", nhưng thường chỉ cảm xúc chua xót hơn sự cay đắng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Bitter pill to swallow: một sự thật hoặc tình huống khó chấp nhận.

    • dụ: "Losing the competition was a bitter pill to swallow." (Thua cuộc thi một sự thật cay đắng khó chấp nhận.)
  • Hold a grudge: giữ mối hận thù, không tha thứ cho ai.

    • dụ: "She holds a grudge against him for what he did." ( ấy giữ mối hận thù với anh ta những anh ta đã làm.)
Kết luận:

Từ "bitterness" rất phong phú có thể biểu đạt nhiều cảm xúc cũng như trạng thái khác nhau trong cuộc sống.

danh từ
  1. vị đắng
  2. sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ
  3. sự chua cay, sự gay gắt (của lời nói); tính ác liệt
  4. sự rét buốt (gió...)

Comments and discussion on the word "bitterness"