Từ "bitterness" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "sự cay đắng" hoặc "sự chua xót". Từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc tiêu cực, như nỗi đau, sự tức giận hay sự thất vọng mà một người có thể cảm thấy trong những tình huống khó khăn. Tùy vào ngữ cảnh, "bitterness" cũng có thể chỉ vị đắng của một số loại thực phẩm hoặc đồ uống.
Các cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau:
"After the breakup, she was filled with bitterness."
(Sau khi chia tay, cô ấy đầy sự cay đắng.)
Trong câu này, "bitterness" thể hiện nỗi đau và cảm giác tiêu cực sau một mối quan hệ kết thúc.
"His words were full of bitterness when he spoke about his past."
(Lời nói của anh ấy đầy sự chua xót khi nói về quá khứ của mình.)
Ở đây, "bitterness" diễn tả sự gay gắt và nỗi đau trong lời nói.
"The bitterness of the coffee was too strong for my taste."
(Vị đắng của cà phê quá mạnh đối với khẩu vị của tôi.)
Trong trường hợp này, "bitterness" chỉ vị đắng của đồ uống.
Phân biệt các biến thể của từ:
Bitter (tính từ): có nghĩa là "đắng" hoặc "cay đắng".
Bitterly (trạng từ): có nghĩa là "một cách cay đắng".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Resentment (sự oán giận): cảm giác tiêu cực tương tự với "bitterness", nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào sự oán trách.
Grudge (mối hận thù): cảm xúc tiêu cực kéo dài, thường liên quan đến việc không tha thứ cho ai đó.
Sourness (sự chua xót): tương tự như "bitterness", nhưng thường chỉ cảm xúc chua xót hơn là sự cay đắng.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Bitter pill to swallow: một sự thật hoặc tình huống khó chấp nhận.
Hold a grudge: giữ mối hận thù, không tha thứ cho ai.
Kết luận:
Từ "bitterness" rất phong phú và có thể biểu đạt nhiều cảm xúc cũng như trạng thái khác nhau trong cuộc sống.