Characters remaining: 500/500
Translation

acholie

Academic
Friendly

Từ "acholie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ tình trạng thiếu mật. Mậtmột chất lỏng được sản xuất bởi gan lưu trữ trong túi mật, vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa thức ăn, đặc biệtchất béo. Khi cơ thể không sản xuất đủ mật, hoặc mật không được giải phóng đúng cách, người ta có thể gặp phải chứng acholie.

Định nghĩa: - "Acholie" (f.): Chứng thiếu mật, tình trạng không hoặc rất ít mật trong đường tiêu hóa, dẫn đến khó khăn trong việc tiêu hóa thức ăn, đặc biệtchất béo.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le patient présente des signes d'acholie."
    • (Bệnh nhân những dấu hiệu của chứng thiếu mật.)
  2. Câu nâng cao:

    • "L'acholie peut entraîner des problèmes de digestion et des douleurs abdominales."
    • (Chứng thiếu mật có thể dẫn đến các vấn đề tiêu hóa đau bụng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ "cholagogue" là một từ liên quan, chỉ những loại thuốc hoặc biện pháp giúp kích thích việc sản xuất hoặc bài tiết mật.
  • "Cholestérol" (cholesterol) là một từ khác nhưng không liên quan trực tiếp đến chứng bệnh, một chất béo trong cơ thể.
Từ đồng nghĩa:
  • "Hypomotricité biliaire": Tình trạng giảm khả năng vận động của mật.
  • "Cholestase": Tình trạng tắc nghẽn trong dòng chảy của mật.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Không thành ngữ nổi bật nào trực tiếp liên quan đến từ "acholie", nhưng trong ngữ cảnh y học, có thể tham khảo các cụm từ như "problèmes biliaires" (vấn đề về mật).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "acholie", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh y học, bởi vì đâymột thuật ngữ chuyên ngành. không phảimột từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Các triệu chứng của chứng acholie có thể tương tự như các vấn đề tiêu hóa khác, do đó, cần sự chẩn đoán từ bác sĩ để xác định chính xác tình trạng.
danh từ giống cái
  1. (y học) chứng thiếu mật

Comments and discussion on the word "acholie"