Characters remaining: 500/500
Translation

équité

Academic
Friendly

Từ "équité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự công minh" hoặc "sự công bằng", đặc biệttrong ngữ cảnh pháphoặc xã hội. thể hiện một sự công bằng không chỉ dựa trên các quy tắc luật lệ cứng nhắc, mà còn dựa vào sự chính trực khả năng đánh giá tình huống một cách hợp lý, với mục tiêu đạt được sự công bằng cho tất cả các bên liên quan.

Định nghĩa:
  • Équité (danh từ giống cái): Sự công minh, sự công bằng trong việc xửcác vấn đề hoặc các tình huống, đặc biệttrong bối cảnh pháp lý.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un procès, le juge doit toujours agir avec équité.
    (Trong một phiên tòa, thẩm phán luôn phải hành động với sự công minh.)

  2. L'équité sociale est essentielle pour le développement d'une société juste.
    (Sự công bằng xã hộiđiều cần thiết cho sự phát triển của một xã hội công bằng.)

Các biến thể cách sử dụng:
  • Équitable (tính từ): Công bằng, công minh.

    • Ví dụ: Une répartition équitable des ressources est nécessaire. (Việc phân phối tài nguyên một cách công bằngcần thiết.)
  • Équitablement (trạng từ): Một cách công bằng.

    • Ví dụ: Les bénéfices doivent être répartis équitablement entre tous les membres. (Lợi nhuận phải được phân chia một cách công bằng giữa tất cả các thành viên.)
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Justice: Công lý, sự công bằng (tuy nhiên, từ này thường chỉ đến việc tuân thủ pháp luật).
  • Impartialité: Sự vô tư, không thiên vị.
  • Égalité: Sự bình đẳng ( sự tương đồng, nhưng "égalité" thường chỉ đến việc mọi người cùng quyền lợi, trong khi "équité" nhấn mạnh vào sự công bằng trong từng tình huống cụ thể).
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Juger en équité: Xử theo công lý (không theo luật thành văn), nghĩađưa ra quyết định dựa trên sự công bằng chính trực, không chỉ dựa vào luật lệ cứng nhắc.
  • Équité distributive: Công bằng phân phối, thường được sử dụng trong kinh tế xã hội để nói về cách phân phối tài nguyên cơ hội một cách công bằng.
Sử dụng nâng cao:

Trong bối cảnh pháp lý, "équité" có thể được sử dụng để chỉ một nguyên tắc quan trọng trong việc đưa ra quyết định, nơi thẩm phán hoặc người ra quyết định không chỉ xem xét luật mà còn phải cân nhắc các yếu tố nhân đạo, đạo đức xã hội để đạt được một phán quyết công bằng, phù hợp với hoàn cảnh cụ thể.

Kết luận:

Từ "équité" không chỉ đơn thuầnmột khái niệm về công bằng, mà cònmột nguyên tắc quan trọng trong nhiều lĩnh vực như pháp lý, xã hội kinh tế.

danh từ giống cái
  1. sự công minh, sự chính trực
  2. công
    • Juger en équité
      xử theo công lý (không theo luật thành văn)

Comments and discussion on the word "équité"