Từ "équité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự công minh" hoặc "sự công bằng", đặc biệt là trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội. Nó thể hiện một sự công bằng không chỉ dựa trên các quy tắc và luật lệ cứng nhắc, mà còn dựa vào sự chính trực và khả năng đánh giá tình huống một cách hợp lý, với mục tiêu đạt được sự công bằng cho tất cả các bên liên quan.
Dans un procès, le juge doit toujours agir avec équité.
(Trong một phiên tòa, thẩm phán luôn phải hành động với sự công minh.)
L'équité sociale est essentielle pour le développement d'une société juste.
(Sự công bằng xã hội là điều cần thiết cho sự phát triển của một xã hội công bằng.)
Équitable (tính từ): Công bằng, công minh.
Équitablement (trạng từ): Một cách công bằng.
Trong bối cảnh pháp lý, "équité" có thể được sử dụng để chỉ một nguyên tắc quan trọng trong việc đưa ra quyết định, nơi mà thẩm phán hoặc người ra quyết định không chỉ xem xét luật mà còn phải cân nhắc các yếu tố nhân đạo, đạo đức và xã hội để đạt được một phán quyết công bằng, phù hợp với hoàn cảnh cụ thể.
Từ "équité" không chỉ đơn thuần là một khái niệm về công bằng, mà còn là một nguyên tắc quan trọng trong nhiều lĩnh vực như pháp lý, xã hội và kinh tế.