Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
adherence
/əd'hiərəns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự dính chặt, sự bám chặt
  • sự tham gia, sự gia nhập (đảng phái...)
  • sự tôn trọng triệt để; sự trung thành với, sự gắn bó với; sự giữ vững (ý kiến, lập trường...)
Related words
Comments and discussion on the word "adherence"