Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
bond
/bɔnd/
Jump to user comments
danh từ
  • dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc
  • giao kèo, khế ước, lời cam kết
    • to enter in to a bond to
      ký giao kèo, cam kết (làm gì)
  • (tài chính) phiếu nợ, bông
  • (số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội
    • in bonds
      bị gông cùm, bị giam cầm
  • sự gửi vào kho
    • in bond
      gửi vào kho (hàng hoá)
    • to take goods out of bond
      lấy hàng ở kho ra
  • (vật lý) sự liên kết
    • atomic bond
      liên kết nguyên tử
  • (kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá, để làm cho tường vững)
ngoại động từ
  • gửi (hàng) vào kho
  • (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)
Related search result for "bond"
Comments and discussion on the word "bond"