Từ "adiré" trong tiếng Pháp là một tính từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực luật học. Nó có nghĩa là "thất lạc" hoặc "bị mất", thường được dùng để chỉ một hồ sơ hoặc tài liệu nào đó không còn tồn tại hoặc không thể tìm thấy.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans le contexte juridique:
Trong cuộc sống hàng ngày:
"J'ai cherché mon téléphone partout, mais il est adiré."
(Tôi đã tìm điện thoại của mình khắp nơi, nhưng nó đã bị thất lạc.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh pháp lý, khi nói về các hồ sơ adiré, thường có thể kèm theo một số thuật ngữ khác như "recherche" (tìm kiếm) hoặc "réclamation" (khiếu nại).
Ví dụ: "Nous avons lancé une recherche pour retrouver le dossier adiré." (Chúng tôi đã bắt đầu một cuộc tìm kiếm để tìm lại hồ sơ bị thất lạc.)
Phân biệt các biến thể:
Từ "adiré" không có nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp từ "perdu" (mất) cũng có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "perdu" có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực pháp lý.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Être dans le flou: Ở trong tình trạng không rõ ràng (có thể dùng để chỉ một hồ sơ adiré khi không có thông tin rõ ràng).
Mettre au placard: Để vào ngăn kéo (nghĩa bóng là quên đi hoặc không xử lý một vấn đề).
Kết luận:
Từ "adiré" là một thuật ngữ khá cụ thể trong tiếng Pháp, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ những tài liệu hoặc hồ sơ bị thất lạc.