Characters remaining: 500/500
Translation

adiré

Academic
Friendly

Từ "adiré" trong tiếng Phápmột tính từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực luật học. có nghĩa là "thất lạc" hoặc "bị mất", thường được dùng để chỉ một hồ sơ hoặc tài liệu nào đó không còn tồn tại hoặc không thể tìm thấy.

Định nghĩa:
  • Adiré (tính từ): Thất lạc; dùng để mô tả một hồ sơ, tài liệu, hay thông tin nào đó không còn có thể truy cập hoặc tìm thấy.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte juridique:

    • "Le dossier de l'affaire a été déclaré adiré."
    • (Hồ sơ của vụ án đã được tuyên bốthất lạc.)
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "J'ai cherché mon téléphone partout, mais il est adiré."
    • (Tôi đã tìm điện thoại của mình khắp nơi, nhưng đã bị thất lạc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, khi nói về các hồ sơ adiré, thường có thể kèm theo một số thuật ngữ khác như "recherche" (tìm kiếm) hoặc "réclamation" (khiếu nại).
  • Ví dụ: "Nous avons lancé une recherche pour retrouver le dossier adiré." (Chúng tôi đã bắt đầu một cuộc tìm kiếm để tìm lại hồ sơ bị thất lạc.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "adiré" không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp từ "perdu" (mất) cũng có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "perdu" có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực pháp lý.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Perdu: Mất
  • Égaré: Bị lạc (cũng có thể dùng để chỉ đồ vật bị thất lạc).
  • Disparu: Biến mất.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être dans le flou: Ở trong tình trạng không rõ ràng (có thể dùng để chỉ một hồ sơ adiré khi không thông tin rõ ràng).
  • Mettre au placard: Để vào ngăn kéo (nghĩa bóngquên đi hoặc không xửmột vấn đề).
Kết luận:

Từ "adiré" là một thuật ngữ khá cụ thể trong tiếng Pháp, thường xuất hiện trong ngữ cảnh phápđể chỉ những tài liệu hoặc hồ sơ bị thất lạc.

tính từ
  1. (luật học, (pháp lý); từ nghĩa ) thất lạc
    • Dossier adiré
      hồ sơ thất lạc

Comments and discussion on the word "adiré"