Characters remaining: 500/500
Translation

outre

Academic
Friendly

Từ "outre" trong tiếng Phápmột từ đa nghĩa, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ minh họa:

1. Nghĩa cơ bản
  • Giới từ: "Outre" thường được dịch là "ngoài" hoặc "trừ", dùng để chỉ sự ngoại lệ hoặc điều đó nằm ngoài một cái gì đó khác.

    • Outre les témoignages, il n'y a aucune preuve. (Ngoài những lời chứng ra, không bằng chứng nào khác.)
2. Dùng như danh từ
  • Danh từ giống cái: "une outre" có nghĩa là "một cái túi", thường chỉ đến một loại túi da hoặc túi chứa đựng.

    • Elle a rempli une outre pleins d'eau. ( ấy đã làm đầy một cái túi da bằng nước.)
3. Các cách sử dụng nâng cao
  • Outre mesure: Cụm từ này có nghĩa là "quá đỗi", "quá mức".

    • Il est outre mesure enthousiaste à l'idée de partir en vacances. (Anh ấy quá đỗi hào hứng với ý tưởng đi nghỉ.)
  • En outre: Có nghĩa là "vả lại", "ngoài ra". Đâymột cách diễn đạt phổ biến để thêm thông tin.

    • En outre, nous avons besoin de plus de temps. (Ngoài ra, chúng ta cần thêm thời gian.)
4. Cách sử dụng động từ
  • Passer outre: Cụm động từ này có nghĩa là "vượt qua", "không tuân theo", hoặc "không kể đến".

    • Il a décidé de passer outre à la recommandation de son supérieur. (Anh ấy đã quyết định không tuân theo lời khuyên của cấp trên.)
5. Từ gần giống đồng nghĩa
  • À part: Có thể sử dụng như một cách diễn đạt tương tự, nghĩa là "ngoài ra".

  • Excepté: Nghĩa là "ngoại trừ", thường dùng để chỉ sự loại trừ điều đó.

6. Chú ý
  • "Outre" không thường được sử dụng một mình thường xuất hiện trong các cụm từ hoặc cấu trúc phức tạp.
  • Khi sử dụng "passer outre", cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt chính xác ý nghĩa về việc không tuân theo hay coi nhẹ một điều đó.
7. Tóm lại

"Outre" là một từ phong phú với nhiều cách sử dụng trong tiếng Pháp. Việc hiểu từng nghĩa cách sử dụng của sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. túi da
    • Une outre pleins d'eau
      túi da đầy nước
giới từ
  1. ngoài... ra, trừ... ra
    • Outre les témoignages
      trừ những lời chứng ra
  2. bên kia (không dùng một mình, chỉ dùng trong từ ghép)
    • outre mesure
      quá đỗi
phó từ
  1. d'outre en outre+ suốt qua
    • Percer d'outre en outre
      đâm suốt qua
    • en outre
      vả lại
    • passer outre
      vượt quá
    • Il ne me voyait pas, je passais outre sans l'interpeller
      không trông thấy tôi, tôi đi qua cũng chẳng gọi
    • passer outre à
      không kể đến, coi thường
    • Passer outre à une recommandation
      coi thường một lời căn dặn

Comments and discussion on the word "outre"