Từ "outre" trong tiếng Pháp là một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ minh họa:
Giới từ: "Outre" thường được dịch là "ngoài" hoặc "trừ", dùng để chỉ sự ngoại lệ hoặc điều gì đó nằm ngoài một cái gì đó khác.
Danh từ giống cái: "une outre" có nghĩa là "một cái túi", thường chỉ đến một loại túi da hoặc túi chứa đựng.
Outre mesure: Cụm từ này có nghĩa là "quá đỗi", "quá mức".
En outre: Có nghĩa là "vả lại", "ngoài ra". Đây là một cách diễn đạt phổ biến để thêm thông tin.
Passer outre: Cụm động từ này có nghĩa là "vượt qua", "không tuân theo", hoặc "không kể đến".
À part: Có thể sử dụng như một cách diễn đạt tương tự, nghĩa là "ngoài ra".
Excepté: Nghĩa là "ngoại trừ", thường dùng để chỉ sự loại trừ điều gì đó.
"Outre" là một từ phong phú với nhiều cách sử dụng trong tiếng Pháp. Việc hiểu rõ từng nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.