Characters remaining: 500/500
Translation

aider

Academic
Friendly

Từ "aider" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "giúp" hoặc "giúp đỡ". Đâymột động từ ngoại, nghĩa thường đi kèm với một tân ngữ trực tiếp. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về cách sử dụng của từ này.

Định nghĩa
  • Aider (động từ): Giúp đỡ, hỗ trợ ai đó trong một công việc hoặc tình huống nào đó.
Cách sử dụng
  1. Aider quelqu'un: Giúp ai đó.

    • Ví dụ: Je l'ai aidé à finir ses devoirs. (Tôi đã giúp hắn hoàn thành bài tập về nhà.)
  2. Aider à quelque chose: Giúp cho một việc gì đó.

    • Ví dụ: Cette méthode peut aider à améliorer votre français. (Phương pháp này có thể giúp cải thiện tiếng Pháp của bạn.)
  3. Aider à l'action: Giúp cho hành động nào đó diễn ra.

    • Ví dụ: Ces mesures pourront aider au rétablissement de l'économie. (Các biện pháp này có thể giúp cho việc tái thiết kinh tế.)
  4. Câu cảm thán: Trong một số trường hợp, "aider" có thể được sử dụng để thể hiện mong muốn nhận sự giúp đỡ.

    • Ví dụ: Que Dieu vous aide! (Cầu trời phù hộ cho anh!)
Các biến thể của từ
  • Aide: Danh từ, nghĩasự giúp đỡ.

    • Ví dụ: J'ai besoin d'aide. (Tôi cần sự giúp đỡ.)
  • Aidant: Danh từ, chỉ người giúp đỡ.

    • Ví dụ: Il est un aidant pour les personnes âgées. (Anh ấymột người giúp đỡ cho người già.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Assister: Có nghĩa là "hỗ trợ", nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn.

    • Ví dụ: J'assiste mon collègue dans sa tâche. (Tôi hỗ trợ đồng nghiệp trong công việc của anh ấy.)
  • Secourir: Có nghĩa là "cứu giúp", thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp.

    • Ví dụ: Les pompiers sont venus secourir les victimes. (Lính cứu hỏa đã đến cứu giúp các nạn nhân.)
Idioms cụm động từ
  • Aider à faire quelque chose: Giúp làm điều đó.

    • Ví dụ: Elle m'aide à préparer le dîner. ( ấy giúp tôi chuẩn bị bữa tối.)
  • Aider quelqu'un à se relever: Giúp ai đó đứng dậy.

    • Ví dụ: Je lui tendis la main pour l'aider à se relever. (Tôi chìa tay cho hắn nắm để giúp hắn đứng dậy.)
Lưu ý
  • "Aider" là một động từ quy tắc, vì vậy sẽ được chia theo quy tắc của nhóm động từ -er trong tiếng Pháp.
  • Khi sử dụng "aider", bạn nên chú ý xem đang được sử dụng trong ngữ cảnh nào để xác định nghĩa chính xác.
ngoại động từ
  1. giúp, giúp đỡ
    • Aider quelqu'un dans ses travaux
      giúp ai trong công việc
    • "je lui tendis la main [...] pour l'aider à se relever" (Giraud.)
      tôi chìa tay cho hắn nắm để giúp hắn đứng dậy
  2. cứu giúp, cứu trợ
    • Une famille qui mérite d'être aidée
      một gia đình đáng cứu giúp
    • Que Dieu vous aide!
      cầu trời phù hộ cho anh!
nội động từ
  1. giúp vào, giúp cho
    • Aider à la digestion
      giúp cho sự tiêu hóa
    • Ces mesures pourront aider au rétablissement de l'économie
      các biện pháp này có thể giúp cho việc tái thiết kinh tế

Comments and discussion on the word "aider"