Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
adjusted
Jump to user comments
Adjective
  • (áo quần) được điều chỉnh kiểu cách hoặc được cắt cho vừa, phù hợp
  • đã thích nghi được (với môi trường xung quanh, với cuộc sống,...)
  • đã được chỉnh lý, sửa đổi để phù hợp với những điều kiện nhất định; đã được hòa giải, dàn xếp
Related words
Related search result for "adjusted"
Comments and discussion on the word "adjusted"