Characters remaining: 500/500
Translation

altered

Academic
Friendly

Từ "altered" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "được thay đổi" hoặc "biến đổi". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc thay đổi một cái đó để cải thiện, làm cho phù hợp hơn với một mục đích cụ thể hoặc để thích ứng với điều kiện mới.

Giải thích dụ sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Altered" có thể được hiểu một cái đó đã được điều chỉnh hoặc thay đổi so với trạng thái ban đầu.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ
  • Alter (động từ): có nghĩa "thay đổi" hoặc "biến đổi".

    • dụ: "We need to alter our approach to solve this problem." (Chúng ta cần thay đổi cách tiếp cận của mình để giải quyết vấn đề này.)
  • Alteration (danh từ): có nghĩa "sự thay đổi" hoặc "sự biến đổi".

    • dụ: "The alteration in the schedule affected everyone." (Sự thay đổi trong lịch trình đã ảnh hưởng đến tất cả mọi người.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Modified: cũng có nghĩa "được sửa đổi" nhưng thường nhấn mạnh hơn vào việc cải thiện hoặc điều chỉnh để phù hợp với một yêu cầu cụ thể.
  • Adjusted: nghĩa "được điều chỉnh", thường dùng trong ngữ cảnh thay đổi một thứ để hoạt động tốt hơn trong một tình huống cụ thể.
Idioms phrasal verbs
  • To alter one's course: thay đổi hướng đi hoặc kế hoạch.

    • dụ: "After reviewing the results, we decided to alter our course." (Sau khi xem xét các kết quả, chúng tôi quyết định thay đổi hướng đi của mình.)
  • Alter ego: một nhân cách hoặc bản sắc khác của một người.

    • dụ: "Under his alter ego, he became a famous writer." (Dưới dạng nhân cách khác của mình, anh ấy trở thành một nhà văn nổi tiếng.)
Kết luận

Từ "altered" một từ hữu ích trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Adjective
  1. được thay đổi, biến đổi để cải thiện thêm hoặc làm cho phù hợp với một mục đích nào đó
    • Instructions altered to suit the children's different ages.
      Các chỉ dẫn được biến đổi để phù hợp với trẻ em ở những độ tuổi khác nhau.
  2. thiến, hoạn (súc vật)
  3. được sửa đổi, sửa lại
    • The altered policy promised success.
      Chính sách sửa đổi hứa hẹn đạt được thành công.

Synonyms

Words Containing "altered"

Comments and discussion on the word "altered"