Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
admire
/əd'maiə/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ngắm nhìn một cách vui thích
  • khâm phục, ((thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng
    • I forgot to admire her baby
      tôi quên không khen cháu bé con bà ta
  • say mê, mê
    • to admire a woman
      mê một người đàn bà
  • (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ao ước, khao khát (làm gì)
    • I should admire to know
      tôi khao khát được biết
Related search result for "admire"
Comments and discussion on the word "admire"