Characters remaining: 500/500
Translation

admirer

/əd'maiərə/
Academic
Friendly

Từ "admirer" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa người khâm phục, người cảm phục, hoặc người hâm mộ một ai đó. Người gọi là "admirer" thường thể hiện sự ngưỡng mộ với ai đó tài năng, vẻ đẹp, hoặc phẩm chất tốt đẹp của họ.

dụ sử dụng từ "admirer":
  1. Câu đơn giản:

    • She has many admirers because of her talent in singing. ( ấy nhiều người hâm mộ tài năng ca hát của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • Despite being a famous actress, she remains humble and appreciates her admirers who support her throughout her career. ( một nữ diễn viên nổi tiếng, ấy vẫn khiêm tốn trân trọng những người ngưỡng mộ đã ủng hộ trong suốt sự nghiệp.)
Các biến thể của từ:
  • Admirable (tính từ): Đáng ngưỡng mộ.

    • Her dedication to helping others is truly admirable. (Sự cống hiến của ấy để giúp đỡ người khác thật sự đáng ngưỡng mộ.)
  • Admiration (danh từ): Sự khâm phục.

    • His admiration for the artist was evident in his artwork. (Sự khâm phục của anh ấy đối với nghệ sĩ rõ ràng trong tác phẩm nghệ thuật của anh.)
Từ gần giống:
  • Fan: một từ không chính thức để chỉ người hâm mộ, thường dùng trong bối cảnh thể thao hoặc giải trí.

    • He is a big fan of the football team. (Anh ấy một người hâm mộ lớn của đội bóng.)
  • Supporter: Người ủng hộ, thường dùng để chỉ những người ủng hộ một ý tưởng, chiến dịch hoặc nhóm.

    • She is a strong supporter of environmental causes. ( ấy một người ủng hộ mạnh mẽ cho các nguyên nhân về môi trường.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Admirer from afar: Người khâm phục từ xa, ám chỉ đến những người ngưỡng mộ không tiếp cận trực tiếp.
    • He was an admirer from afar, watching her performances without ever approaching her. (Anh ấy một người khâm phục từ xa, theo dõi các buổi biểu diễn của không bao giờ tiếp cận .)
Kết luận:

Từ "admirer" rất hữu ích trong giao tiếp để diễn tả sự ngưỡng mộ đối với người khác. Bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc nói về một nghệ sĩ bạn yêu thích cho đến việc mô tả sự kính trọng đối với một người thành tích xuất sắc.

danh từ
  1. người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng
  2. người say mê (một người đàn bà)

Comments and discussion on the word "admirer"