Characters remaining: 500/500
Translation

adoption

/ə'dɔpʃn/
Academic
Friendly

Từ "adoption" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được dùng như một danh từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cùng với dụ thông tin bổ trợ.

Định nghĩa
  1. Sự nhận làm con nuôi: Đây nghĩa phổ biến nhất của từ "adoption", chỉ hành động một người hoặc một cặp vợ chồng nhận nuôi một đứa trẻ không phải con ruột của họ.

    • After years of waiting, they finally completed the adoption process for a little girl. (Sau nhiều năm chờ đợi, họ cuối cùng đã hoàn tất quy trình nhận nuôi một .)
  2. Sự theo, sự làm theo (phương pháp, phong cách...): Từ "adoption" cũng có thể chỉ việc chấp nhận sử dụng một phương pháp, phong cách hoặc ý tưởng nào đó.

    • The adoption of new technology in the classroom has improved student engagement. (Việc áp dụng công nghệ mới trong lớp học đã cải thiện sự tham gia của học sinh.)
  3. Sự chọn (nghề, người cho một chức vị): Từ này còn có nghĩa việc chọn lựa một người cho một vị trí công việc hay vai trò nào đó.

    • The board's adoption of the new CEO was met with great enthusiasm. (Việc hội đồng quản trị chọn người CEO mới đã được đón nhận với sự nhiệt tình lớn.)
  4. Sự chấp nhận thực hiện (lời đề nghị...): "Adoption" cũng có thể chỉ việc đồng ý thực hiện một đề nghị hoặc kế hoạch nào đó.

    • The adoption of the new policy will take effect next month. (Việc chấp nhận chính sách mới sẽ hiệu lực vào tháng sau.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Adopt (động từ): Hành động nhận nuôi hoặc chấp nhận một cái đó.

    • dụ: They decided to adopt a child from the local orphanage. (Họ quyết định nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi địa phương.)
  • Adoptive (tính từ): Liên quan đến việc nhận nuôi.

    • dụ: The adoptive parents were very loving and supportive. (Cha mẹ nuôi rất yêu thương hỗ trợ.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Foster: Cũng có nghĩa nuôi dưỡng, nhưng thường chỉ tạm thời, không phải nhận nuôi vĩnh viễn.
  • Acceptance: Chấp nhận, nhưng không chỉ riêng về việc nhận nuôi hay áp dụng.
  • Implementation: Thực hiện, thường dùng trong bối cảnh chính sách hoặc kế hoạch.
Idioms Phrasal verbs liên quan
  • "Put into practice": Thực hiện một kế hoạch hay ý tưởng nào đó.

    • dụ: The idea was great, but they struggled to put it into practice. (Ý tưởng thì tuyệt vời, nhưng họ gặp khó khăn trong việc thực hiện.)
  • "Take in": Nhận nuôi hoặc chấp nhận ai đó vào gia đình hoặc nhóm.

    • dụ: They decided to take in a stray dog. (Họ quyết định nhận nuôi một con chó hoang.)
Kết luận

Từ "adoption" một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau từ việc nhận nuôi trẻ em đến việc áp dụng các phương pháp hay chính sách mới.

danh từ
  1. sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi
  2. sự theo, sự làm theo (phương pháp...)
  3. sự chọn (nghề, người cho một chức vị)
  4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chấp nhận thực hiện (lời đề nghị...)

Comments and discussion on the word "adoption"