Từ "adoption" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường được dùng như một danh từ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cùng với ví dụ và thông tin bổ trợ.
Sự nhận làm con nuôi: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "adoption", chỉ hành động một người hoặc một cặp vợ chồng nhận nuôi một đứa trẻ không phải là con ruột của họ.
Sự theo, sự làm theo (phương pháp, phong cách...): Từ "adoption" cũng có thể chỉ việc chấp nhận và sử dụng một phương pháp, phong cách hoặc ý tưởng nào đó.
Sự chọn (nghề, người cho một chức vị): Từ này còn có nghĩa là việc chọn lựa một người cho một vị trí công việc hay vai trò nào đó.
Sự chấp nhận và thực hiện (lời đề nghị...): "Adoption" cũng có thể chỉ việc đồng ý và thực hiện một đề nghị hoặc kế hoạch nào đó.
Adopt (động từ): Hành động nhận nuôi hoặc chấp nhận một cái gì đó.
Adoptive (tính từ): Liên quan đến việc nhận nuôi.
"Put into practice": Thực hiện một kế hoạch hay ý tưởng nào đó.
"Take in": Nhận nuôi hoặc chấp nhận ai đó vào gia đình hoặc nhóm.
Từ "adoption" là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau từ việc nhận nuôi trẻ em đến việc áp dụng các phương pháp hay chính sách mới.