Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
advice
/əd'vais/
Jump to user comments
danh từ
  • lời khuyên, lời chỉ bảo
    • to act on advice
      làm (hành động) theo lời khuyên
    • to take advice
      theo lời khuyên, nghe theo lời khuyên
    • a piece of advice
      lời khuyên
  • ((thường) số nhiều) tin tức
IDIOMS
  • according to our latest advices
    • theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được
    • (số nhiều) (thương nghiệp) thư thông báo ((cũng) letter of advice)
Related search result for "advice"
Comments and discussion on the word "advice"