Characters remaining: 500/500
Translation

advise

/əd'vaiz/
Academic
Friendly

Từ "advise" trong tiếng Anh có nghĩa "khuyên" hay "khuyên bảo". Đây một động từ ngoại (transitive verb), có nghĩa cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa. Khi bạn "advise" ai đó, bạn đang đưa ra lời khuyên hoặc thông tin hữu ích để giúp họ đưa ra quyết định tốt hơn.

Các nghĩa khác nhau:
  1. Khuyên bảo: Đưa ra lời khuyên nhằm giúp đỡ ai đó.

    • dụ: I advise you to study harder for the exam. (Tôi khuyên bạn nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
  2. Báo cho biết: Thông báo cho ai đó về một việc đó.

    • dụ: Please advise me of any changes to the schedule. (Xin hãy báo cho tôi biết về bất kỳ thay đổi nào trong lịch trình.)
  3. Hỏi ý kiến: Tìm kiếm lời khuyên từ ai đó.

    • dụ: I will advise with my mentor before making a decision. (Tôi sẽ hỏi ý kiến người hướng dẫn của mình trước khi đưa ra quyết định.)
Các biến thể của từ:
  • Advice (danh từ): Lời khuyên.

    • dụ: Can you give me some advice on this matter? (Bạn có thể cho tôi một số lời khuyên về vấn đề này không?)
  • Advised (quá khứ phân từ): Được khuyên.

    • dụ: She was advised to take a break. ( ấy được khuyên nên nghỉ ngơi.)
  • Advisable (tính từ): Đáng khuyên.

    • dụ: It's advisable to carry an umbrella in case it rains. (Nên mang theo ô phòng trường hợp trời mưa.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Recommend: Khuyên, đề xuất.

    • dụ: I recommend that you try the new restaurant. (Tôi khuyên bạn nên thử nhà hàng mới.)
  • Counsel: Tư vấn.

    • dụ: The lawyer provided counsel on the legal matter. (Luật sư đã tư vấn về vấn đề pháp .)
Idioms Phrasal verbs:
  • Advise against: Khuyên không nên làm gì.

    • dụ: I advise against going out in this weather. (Tôi khuyên bạn không nên ra ngoài trong thời tiết này.)
  • Take someone's advice: Lắng nghe làm theo lời khuyên của ai đó.

    • dụ: I decided to take her advice and start exercising. (Tôi quyết định lắng nghe lời khuyên của ấy bắt đầu tập thể dục.)
Kết luận:

Từ "advise" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn đưa ra lời khuyên hoặc thông báo cho ai đó.

ngoại động từ
  1. khuyên, khuyên bảo, răn bảo
  2. (thương nghiệp) báo cho biết
    • to advise someone of something
      báo cho ai biết việc
ngoại động từ
  1. hỏi ý kiến
    • to advise with someone
      hỏi ý kiến người nào

Comments and discussion on the word "advise"