Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
affine
Jump to user comments
Adjective
  • (nhân loại học) có quan hệ hôn nhân, bị ràng buộc bởi hôn nhân
  • (toán học) thuộc hoặc liên quan tới phép biến đổi afin của hình học
Noun
  • (nhân loại học) bà con, họ hàng
Related search result for "affine"
Comments and discussion on the word "affine"