Từ "affright" trong tiếng Anh có nghĩa là "khiếp sợ" hoặc "hoảng sợ". Đây là một từ cổ, thường được sử dụng trong văn học hoặc thơ ca. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn.
Định nghĩa:
Danh từ: "affright" chỉ sự khiếp sợ, hoảng sợ, hay nỗi kinh hãi.
Động từ: "affright" có nghĩa là làm cho ai đó sợ hãi hoặc hoảng sợ.
Ví dụ sử dụng:
"The ghost story affrighted the children." (Câu chuyện ma làm cho bọn trẻ cảm thấy hoảng sợ.)
"The unexpected thunderstorm affrighted the hikers." (Cơn bão bất ngờ đã làm hoảng sợ những người đi bộ đường dài.)
Biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa: fright, fear, terror, dismay.
Từ trái nghĩa: calm, comfort, relief.
Cách sử dụng nâng cao:
Một số idioms và phrasal verbs liên quan:
Scare the living daylights out of someone: Làm cho ai đó sợ đến mức hoảng hốt.
Jump out of one's skin: Nhảy dựng lên vì sợ hãi.