Characters remaining: 500/500
Translation

affright

/ə'frait/
Academic
Friendly

Từ "affright" trong tiếng Anh có nghĩa "khiếp sợ" hoặc "hoảng sợ". Đây một từ cổ, thường được sử dụng trong văn học hoặc thơ ca. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn.

Định nghĩa:
  • Danh từ: "affright" chỉ sự khiếp sợ, hoảng sợ, hay nỗi kinh hãi.
  • Động từ: "affright" có nghĩa làm cho ai đó sợ hãi hoặc hoảng sợ.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "She felt a sudden affright when she heard the loud noise outside." ( ấy cảm thấy một nỗi khiếp sợ đột ngột khi nghe thấy tiếng ồn lớn bên ngoài.)
  2. Động từ:

    • "The ghost story affrighted the children." (Câu chuyện ma làm cho bọn trẻ cảm thấy hoảng sợ.)
    • "The unexpected thunderstorm affrighted the hikers." (Cơn bão bất ngờ đã làm hoảng sợ những người đi bộ đường dài.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: fright, fear, terror, dismay.
  • Từ trái nghĩa: calm, comfort, relief.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học cổ điển, bạn có thể gặp từ "affright" trong các tác phẩm của Shakespeare hoặc các nhà văn khác. dụ: "The dark forest seemed to affright the weary travelers." (Khu rừng tối tăm dường như làm hoảng sợ những người lữ hành mệt mỏi.)
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Scare the living daylights out of someone: Làm cho ai đó sợ đến mức hoảng hốt.

    • dụ: "The horror movie scared the living daylights out of me!" (Bộ phim kinh dị làm tôi sợ đến mức hoảng hốt!)
  • Jump out of one's skin: Nhảy dựng lên sợ hãi.

danh từ
  1. (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) sự khiếp sợ, sự hoảng sợ, sự khiếp đảm
  2. nỗi kinh hãi
ngoại động từ
  1. (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) làm khiếp sợ, làm hoảng sợ, làm khiếp đảm

Comments and discussion on the word "affright"