Characters remaining: 500/500
Translation

again

/ə'gen/
Academic
Friendly

Từ "again" trong tiếng Anh một phó từ, có nghĩa chính "lại", "lần nữa" hoặc "nữa". Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể để bạn có thể hiểu hơn về cách sử dụng từ này.

1. Nghĩa chính cách sử dụng
  • Lần nữa: Khi bạn muốn diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra thêm một lần nữa.

    • dụ: "Can you say that again?" (Bạn có thể nói lại điều đó không?)
  • Trở lại: Khi bạn nói về việc quay trở lại một trạng thái hoặc vị trí.

    • dụ: "I want to be home again." (Tôi muốn trở về nhà lần nữa.)
  • Khỏe lại, bình phục: Diễn tả việc hồi phục sức khỏe.

    • dụ: "She is feeling well again." ( ấy đã cảm thấy khỏe lại.)
2. Các cách sử dụng nâng cao
  • "Again and again": Nhiều lần, không biết bao nhiêu lần.

    • dụ: "He told me again and again not to do that." (Anh ấy đã nói với tôi nhiều lần không được làm điều đó.)
  • "Ever and again": Thỉnh thoảng, đôi khi.

    • dụ: "I visit my grandparents ever and again." (Thỉnh thoảng tôi lại thăm ông bà.)
  • "Now and again": Thỉnh thoảng.

    • dụ: "I go to the cinema now and again." (Thỉnh thoảng tôi đi xem phim.)
3. Một số biến thể cách sử dụng khác
  • "Once again": Lần nữa, thường dùng khi nhấn mạnh.

    • dụ: "Once again, I apologize for my mistake." (Một lần nữa, tôi xin lỗi lỗi của mình.)
  • "Over again": Lặp lại từ đầu.

    • dụ: "Let's start over again." (Hãy bắt đầu lại từ đầu.)
  • "Half again as much": Gấp rưỡi.

    • dụ: "This one costs half again as much as that one." (Cái này đắt gấp rưỡi cái kia.)
4. Từ đồng nghĩa
  • "Once more": Một lần nữa.
  • "Another time": Một lần khác.
5. Các cụm từ (idioms) phrasal verbs liên quan
  • "Come to again": Tỉnh lại.

    • dụ: "He fainted but came to again after a few minutes." (Anh ấy ngất đi nhưng đã tỉnh lại sau vài phút.)
  • "Answer back": Đáp lại (một cách hỗn láo).

    • dụ: "Don't answer back when your teacher is talking." (Đừng đáp lại khi giáo viên đang nói.)
6. Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "again", bạn cần chú ý tới ngữ cảnh để có thể diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác. Từ này có thể được dùng trong cả ngữ cảnh trang trọng không trang trọng, thường được sử dụng để nhấn mạnh việc lặp lại hoặc trở lại một trạng thái nào đó.

phó từ
  1. lại, lần nữa, nữa
  2. trở lại
    • to be home again
      trở lại về nhà
    • to be well (onedelf) again
      khoẻ lại, bình phục
    • to come to again
      lại tỉnh lại
  3. đáp lại, dội lại
    • to answer again
      trả lời lại; đáp lại
    • rocks echoed again
      những vách đá vang dội lại
  4. mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng
    • again, it is necessary to bear in mind that
      hơn nữa cần phải nhớ rằng
    • these again are more expensive
      vả lại những cái này đắt hơn
    • again and again
      nhiều lần, không biết bao nhiêu lần
Idioms
  • as much (many) again
    nhiều gấp đôi
  • as rall again as somebody
    cao gấp đôi ai
  • ever and again
    thỉnh thoảng, đôi khi
  • half as much again
    (xem) half
  • half as high again as somebody
  • half again somebody's height
    cao gấp rưỡi ai
  • now and again
    (xem) now
  • once and again
    (xem) once
  • over again
    (xem) over
  • time and again
    (xem) time

Comments and discussion on the word "again"