Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
agnosie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tâm lý học) sự mất nhận thức
    • Agnosie visuelle
      sự mất nhận thức nhìn
Related search result for "agnosie"
Comments and discussion on the word "agnosie"