Characters remaining: 500/500
Translation

aimant

Academic
Friendly

Từ "aimant" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:

Sự khác biệt biến thể:
  • "aimant" có thể được phân biệt với "aimée" (được yêu thương) hay "aimer" (yêu) trong ngữ cảnh.
  • Chúng ta cũng có thể nhắc đến "amour" (tình yêu) để làm hơn về khía cạnh tình cảm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "attirant" (thu hút).

    • Ví dụ: Une personnalité attirante peut capter l’attention des autres. (Một tính cách thu hút có thể thu hút sự chú ý của người khác.)
  • Từ đồng nghĩa: "affectueux" (ân cần, thương yêu).

    • Ví dụ: Il est très affectueux avec ses amis. (Anh ấy rất ân cần với bạn bè của mình.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "aimant", nhưng có một số cụm từ có thể liên quan đến tình yêu sự thu hút: - "avoir un cœur d'aimant": nghĩa trái tim nhân hậu, yêu thương người khác. - "être attiré par": nghĩabị thu hút bởi. - Ví dụ: Il est attiré par sa gentillesse. (Anh ấy bị thu hút bởi sự tử tế của ấy.)

Tổng kết:

Từ "aimant" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến tình cảm. Khi học từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của .

danh từ giống đực
  1. nam châm (đen, bóng)
    • Les deux pôles d'un aimant
      hai cực của nam châm
    • Champ magnétique d'un aimant
      từ trường của nam châm
    • Liés ensemble par quelque aimant invisible
      gắn bó với nhau như sức nam châm vô hình
tính từ
  1. thương người
    • Caractère aimant
      tính thương người

Comments and discussion on the word "aimant"