Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aimant
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nam châm (đen, bóng)
    • Les deux pôles d'un aimant
      hai cực của nam châm
    • Champ magnétique d'un aimant
      từ trường của nam châm
    • Liés ensemble par quelque aimant invisible
      gắn bó với nhau như có sức nam châm vô hình
tính từ
  • thương người
    • Caractère aimant
      tính thương người
Related search result for "aimant"
Comments and discussion on the word "aimant"