Characters remaining: 500/500
Translation

jument

Academic
Friendly

Từ "jument" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "ngựa cái". Đâytừ dùng để chỉ những con ngựa cái trưởng thành. Chúng ta có thể phân biệt từ này với các từ khác liên quan đến ngựa trong tiếng Pháp.

Định nghĩa:
  • Jument: danh từ giống cái, chỉ ngựa cái (ngựa cái trưởng thành).
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans les compétitions équestres, la jument a montré une grande agilité.

    • (Trong các cuộc thi cưỡi ngựa, con ngựa cái đã thể hiện sự nhanh nhẹn tuyệt vời.)
  2. Elle élève des juments pour les courses.

    • ( ấy nuôi ngựa cái để tham gia đua ngựa.)
Phân biệt với các từ khác:
  • Poulinière: là một từ dùng để chỉ ngựa cái được nuôi để sinh sản, tức là ngựa cái mẹ.

    • Ví dụ: Cette poulinière a donné naissance à un beau poulain. (Con ngựa cái này đã sinh ra một chú ngựa con đẹp.)
  • Poulain: là từ chỉ ngựa con, thườngngựa cái chưa trưởng thành.

    • Ví dụ: Le poulain joue dans le pré. (Chú ngựa con đang chơi trong đồng cỏ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Cheval femelle: (ngựa cái).
  • Jument sauvage: (ngựa cái hoang ).
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong tiếng Pháp, bạn có thể gặp cụm từ "jument de guerre" để chỉ ngựa cái được huấn luyện để sử dụng trong chiến tranh.
  • Cụm từ "jument de trait" để chỉ ngựa cái nuôi để kéo xe hoặc làm việc nặng.
Cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Mặc dù không nhiều cụm từ thành ngữ sử dụng "jument", nhưng trong ngữ cảnh thể thao, bạn có thể nghe đến "parier sur une jument" (đặt cược vào một con ngựa cái) trong các cuộc đua ngựa.
Kết luận:

Từ "jument" là một từ rất cụ thể trong tiếng Pháp dùng để chỉ ngựa cái.

danh từ giống cái
  1. ngựa cái
    • jument poulinière
      xem poulinière

Similar Spellings

Words Mentioning "jument"

Comments and discussion on the word "jument"