Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
airiness
/'eərinis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió
  • sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển
  • sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự ung dung
  • sự hời hợt, sự thiếu nghiêm túc
Related words
Related search result for "airiness"
Comments and discussion on the word "airiness"