Jump to user comments
danh từ
- sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú
- delicacy of features
vẻ duyên dáng thanh tú của nét mặt
- sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ
- delicacy of health
sức khoẻ mỏng manh
- sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo; sự nhẹ nhàng; sự mềm mại
- to play the violin with a delicacy of touch
chơi viôlông với những ngón tay vuốt dây mềm mại
- sự tế nhị, sự khó xử
- a position of extreme delicacy
hoàn cảnh hết sức khó xử
- diplomatic negotiation of great delicacy
những cuộc thương lượng ngoại giao hết sức tế nhị
- sự lịch thiệp, sự nhã nhặn
- tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm (người...); tính nhạy (cân, la bàn...)
- đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị
- table delicacies
món ăn ngon