Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
allumette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • que diêm
    • Boîte d'allumettes
      bao diêm
    • Gratter une allumette
      bật que diêm
  • bánh quế
    • avoir les jambes comme des allumettes
      có chân dài và gầy
Related search result for "allumette"
Comments and discussion on the word "allumette"