Từ "émotter" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đập đất" hay "cày xới" trong ngữ cảnh nông nghiệp. Đây là một động từ thuộc loại ngoại động từ, có nghĩa là nó cần một tân ngữ (đối tượng) đi kèm để hoàn thành ý nghĩa.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ sử dụng:
Pour obtenir une meilleure récolte, il est essentiel d'émotter le sol régulièrement.
(Để có được mùa màng tốt hơn, việc đập đất thường xuyên là rất cần thiết.)
Biến thể của từ:
Các từ gần giống:
Labourer: Cũng có nghĩa là cày đất, nhưng có thể được hiểu là công việc cày bừa sâu hơn so với "émotter".
Cultiver: Có nghĩa là "canh tác" hoặc "trồng trọt", nghĩa rộng hơn bao gồm cả việc chăm sóc và phát triển cây trồng.
Từ đồng nghĩa:
Thành ngữ và cụm từ liên quan:
Chú ý:
"Émotter" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, vì vậy khi bạn nghe từ này, hãy nghĩ đến các hoạt động liên quan đến làm đất và trồng trọt.
Đừng nhầm lẫn với các từ khác như "émouvoir" (gây xúc động) hoặc "émotivité" (tính nhạy cảm), vì chúng hoàn toàn không liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp.