Characters remaining: 500/500
Translation

anarch

/'ænɑ:k/
Academic
Friendly

Từ "anarch" trong tiếng Anh một danh từ, thường được dùng trong bối cảnh thơ ca hoặc văn học, có nghĩa một người lãnh đạo hoặc người cầm đầu cuộc nổi dậy, thường liên quan đến việc phản kháng hoặc chống lại chính quyền, quy tắc hoặc trật tự hiện tại. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày có thể không phổ biến như các từ khác.

Định nghĩa:
  • Anarch: Người lãnh đạo cuộc nổi dậy, thường chống lại chính quyền hoặc các quy tắc xã hội.
dụ sử dụng:
  1. Trong thơ ca: "The poet described the anarch as a figure of defiance, standing tall against the oppressive regime." (Nhà thơ mô tả người lãnh đạo cuộc nổi dậy như một hình tượng kiên cường, đứng vững trước chế độ áp bức.)
  2. Trong văn học: "The story revolves around an anarch who gathers followers to challenge the existing government." (Câu chuyện xoay quanh một người lãnh đạo cuộc nổi dậy, người tập hợp những người ủng hộ để thách thức chính phủ hiện tại.)
Các biến thể của từ:
  • Anarchy (danh từ): Tình trạng không chính phủ, hỗn loạn. dụ: "The country fell into anarchy after the dictator was overthrown." (Quốc gia rơi vào tình trạng hỗn loạn sau khi nhà độc tài bị lật đổ.)
  • Anarchist (danh từ): Người ủng hộ chủ nghĩachính phủ, tin vào việc không chính quyền hoặc chính phủ. dụ: "The anarchist believed in a society without rulers." (Người ủng hộ chủ nghĩachính phủ tin vào một xã hội không người lãnh đạo.)
Từ gần giống:
  • Rebel (nổi loạn): Người chống lại chính quyền hoặc quy tắc. dụ: "The rebel fought for freedom." (Người nổi loạn chiến đấu tự do.)
  • Insurgent (nổi dậy): Người tham gia vào một cuộc nổi dậy trang chống lại chính quyền. dụ: "The insurgents launched attacks on government forces." (Những người nổi dậy đã phát động tấn công vào lực lượng chính phủ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Leader (thủ lĩnh): Người dẫn dắt hoặc lãnh đạo một nhóm. dụ: "The leader inspired his followers." (Thủ lĩnh đã truyền cảm hứng cho những người theo mình.)
  • Dissident (người bất đồng): Người quan điểm khác biệt, thường chống lại chính quyền. dụ: "The dissident spoke out against human rights abuses." (Người bất đồng đã lên tiếng chống lại vi phạm nhân quyền.)
Idioms phrasal verbs:
  • "Rise up": Nổi dậy, đứng lên chống lại điều đó. dụ: "The people decided to rise up against the oppressive regime." (Người dân quyết định nổi dậy chống lại chế độ áp bức.)
  • "Take a stand": Đứng lên điều đó, thể hiện quan điểm mạnh mẽ.
danh từ
  1. (thơ ca) thủ lĩnh, người cầm đầu cuộc nổi dậy

Comments and discussion on the word "anarch"