Characters remaining: 500/500
Translation

ancillary

/æn'siləri/
Academic
Friendly

Từ "ancillary" trong tiếng Anh được định nghĩa "phụ thuộc" hoặc "lệ thuộc". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ không phải chính nhưng vẫn quan trọng, hỗ trợ cho cái đó chính.

Giải thích:
  • Ancillary (tính từ): Có nghĩa bổ sung, phụ trợ hoặc không phải phần chính nhưng vai trò hỗ trợ cho cái đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực y tế:

    • "The hospital provides ancillary services such as physical therapy and nutrition counseling."
    • (Bệnh viện cung cấp các dịch vụ phụ trợ như vật trị liệu tư vấn dinh dưỡng.)
  2. Trong kinh doanh:

    • "The company has ancillary staff who help with administrative tasks."
    • (Công tynhân viên phụ trợ giúp đỡ trong các công việc hành chính.)
  3. Trong giáo dục:

    • "Ancillary materials like textbooks and online resources enhance the learning experience."
    • (Các tài liệu phụ trợ như sách giáo khoa tài nguyên trực tuyến làm phong phú thêm trải nghiệm học tập.)
Biến thể của từ:
  • Ancillary services: Dịch vụ phụ trợ.
  • Ancillary equipment: Thiết bị phụ trợ.
Từ đồng nghĩa:
  • Supplementary: Bổ sung.
  • Auxiliary: Trợ giúp, hỗ trợ.
  • Supporting: Hỗ trợ.
Từ gần giống:
  • Primary: Chính, chủ yếu (đối lập với ancillary).
  • Secondary: Thứ yếu, phụ thuộc (cũng có thể gần nghĩa với ancillary, nhưng không hoàn toàn giống).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo, bạn có thể gặp cụm từ như "ancillary findings" để chỉ những phát hiện bổ sung, không phải chính nhưng vẫn giá trị.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "ancillary", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác như: - "In addition to": Ngoài ra, thêm vào đó. - "Alongside": Bên cạnh.

Tóm tắt:

Từ "ancillary" dùng để mô tả những thứ không phải chính nhưng vai trò hỗ trợ. Bạn có thể thấy trong nhiều lĩnh vực khác nhau như y tế, kinh doanh giáo dục. Hãy nhớ rằng "ancillary" thường chỉ những phần bổ sung không thể thiếu trong một hệ thống hoặc một tổ chức.

tính từ
  1. phụ thuộc, lệ thuộc

Comments and discussion on the word "ancillary"