Từ "auxiliary" trong tiếng Anh có nghĩa là "phụ", "bổ trợ" và có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này kèm theo ví dụ sử dụng.
1. Định nghĩa:
2. Ví dụ sử dụng:
3. Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ pháp, "auxiliary verbs" (trợ động từ) là những động từ được sử dụng để giúp hình thành các thì, thể hoặc để tạo câu hỏi. Ví dụ: "is", "are", "have", "will" là những trợ động từ phổ biến.
"Auxiliary services" có thể đề cập đến các dịch vụ bổ sung trong một tổ chức, như dịch vụ chăm sóc khách hàng hoặc dịch vụ IT.
4. Biến thể của từ:
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Supportive: hỗ trợ, có tính chất bổ trợ.
Supplementary: bổ sung, thêm vào.
Assistant: người giúp đỡ, phụ tá.
6. Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù không có thành ngữ trực tiếp liên quan đến "auxiliary", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ như "in support of" (để hỗ trợ) mang nghĩa tương tự.
Phrasal verb "back up" (hỗ trợ, sao lưu) cũng có thể liên quan trong một số ngữ cảnh.
7. Lưu ý:
Khi sử dụng từ "auxiliary", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định liệu bạn đang muốn nói về một thiết bị, một động từ hay một người hỗ trợ. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật, ngôn ngữ học và tổ chức.