Characters remaining: 500/500
Translation

auxiliary

/ɔ:g'ziljəri/
Academic
Friendly

Từ "auxiliary" trong tiếng Anh có nghĩa "phụ", "bổ trợ" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này kèm theo dụ sử dụng.

1. Định nghĩa:
  • Tính từ (adjective):

    • "Auxiliary" dùng để chỉ những thứ hỗ trợ hoặc bổ sung cho cái đó chính. dụ: "auxiliary machinery" (máy phụ) những thiết bị không phải chính nhưng giúp ích trong quá trình hoạt động của một hệ thống nào đó.
  • Danh từ (noun):

    • "Auxiliary" cũng được sử dụng để chỉ những người giúp đỡ, như "auxiliary staff" (nhân viên phụ tá) trong một tổ chức.
2. dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • Auxiliary Verb: "In English, the auxiliary verb 'do' is used to form questions and negatives." (Trong tiếng Anh, trợ động từ 'do' được sử dụng để tạo câu hỏi câu phủ định.)
  • Danh từ:

    • "The hospital has an auxiliary that provides additional support during emergencies." (Bệnh viện một đội ngũ phụ tá cung cấp hỗ trợ bổ sung trong các tình huống khẩn cấp.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ pháp, "auxiliary verbs" (trợ động từ) những động từ được sử dụng để giúp hình thành các thì, thể hoặc để tạo câu hỏi. dụ: "is", "are", "have", "will" những trợ động từ phổ biến.
  • "Auxiliary services" có thể đề cập đến các dịch vụ bổ sung trong một tổ chức, như dịch vụ chăm sóc khách hàng hoặc dịch vụ IT.
4. Biến thể của từ:
  • Auxiliaries (danh từ số nhiều): chỉ nhiều trợ động từ hoặc nhiều người phụ tá.
  • Auxiliaryism (danh từ): một khái niệm liên quan đến việc sử dụng trợ động từ hay các thiết bị phụ trợ.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Supportive: hỗ trợ, tính chất bổ trợ.
  • Supplementary: bổ sung, thêm vào.
  • Assistant: người giúp đỡ, phụ tá.
6. Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không thành ngữ trực tiếp liên quan đến "auxiliary", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ như "in support of" (để hỗ trợ) mang nghĩa tương tự.
  • Phrasal verb "back up" (hỗ trợ, sao lưu) cũng có thể liên quan trong một số ngữ cảnh.
7. Lưu ý:

Khi sử dụng từ "auxiliary", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định liệu bạn đang muốn nói về một thiết bị, một động từ hay một người hỗ trợ. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật, ngôn ngữ học tổ chức.

tính từ
  1. phụ, bổ trợ
    • auxiliary machinery
      máy phụ
    • auxiliary verb
      trợ động từ
danh từ
  1. người giúp đỡ, người phụ tá
  2. (ngôn ngữ học) trợ động từ
  3. (số nhiều) quân đội nước ngoài sang giúp đỡ; quân đội đồng minh sang giúp đỡ (ở một nước nào)
  4. (kỹ thuật) thiết bị phụ, máy phụ

Comments and discussion on the word "auxiliary"