Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
adjunct
/'ædʤʌɳkt/
Jump to user comments
danh từ
  • điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc
  • người phụ việc, phụ tá
  • (ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ
  • (triết học) (thuộc) tính không bản chất
tính từ
  • phụ vào; phụ thuộc
  • phụ, phụ tá
Related search result for "adjunct"
Comments and discussion on the word "adjunct"