Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

animé

/'ænimei/
Academic
Friendly

Từ "animé" trong tiếng Anh thực ra một từ tiếng Pháp, trong tiếng Anh, từ này không được sử dụng rộng rãi như một từ riêng biệt. Tuy nhiên, trong tiếng Pháp, "animé" có nghĩa "sống động" hoặc "hoạt hình", thường được dùng để mô tả những hình ảnh hoặc video chuyển động.

Giải thích về từ "animé":
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Trong tiếng Pháp, "animé" tính từ có nghĩa "sống động" hoặc "đầy sức sống".
  2. Biến thể:

    • Trong tiếng Anh, từ gần giống có thể "animated", tính từ mô tả điều đó chuyển động hoặc được vẽ ra một cách sống động, thường dùng để chỉ phim hoạt hình (animated movies).
dụ sử dụng:
  • Cách sử dụng cơ bản:

    • "The animated film was a huge success at the box office." (Bộ phim hoạt hình đã rất thành công tại phòng .)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "The artist's animated style brings the characters to life." (Phong cách sống động của nghệ sĩ làm cho các nhân vật trở nên sống động.)
  • Chú ý:

    • "Animated" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả một cuộc trò chuyện hoặc một cuộc thảo luận nhiều cảm xúc: "The meeting was very animated, with everyone sharing their opinions passionately." (Cuộc họp rất sôi nổi, với mọi người đều chia sẻ ý kiến một cách nhiệt tình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Vivid: Sống động, rõ ràng.
  • Lively: Năng động, sinh động.
  • Dynamic: Động, sự thay đổi, phát triển.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Animated discussion: Cuộc thảo luận sôi nổi.
  • Animated series: Bộ phim hoạt hình dài tập.
Phân biệt với từ khác:
  • Animation: Danh từ, chỉ quá trình tạo ra sự chuyển động cho hình ảnh (phim hoạt hình, đồ họa).
  • Animatronic: Một loại robot hoặc mô hình động vật được sử dụng trong phim hoặc công viên giải trí, thường để tạo ra sự sống động.
Kết luận:

Mặc dù "animé" không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng "animated" một từ bạn có thể gặp thường xuyên khi nói về phim hoạt hình hoặc những thứ tính chất sống động.

danh từ
  1. nhựa animê (dùng làm véc-ni)
  2. nhựa

Comments and discussion on the word "animé"