Từ "animé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa chính là "sống" hoặc "có hoạt động". Từ này thường được dùng để mô tả những thứ có sự sống, có sự vận động hoặc mang lại cảm giác sôi nổi, năng động. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu rõ hơn về từ này:
Định nghĩa và cách sử dụng
Dessin animé: Nghĩa là "hoạt hình", chỉ những bộ phim hoặc chương trình truyền hình có hình ảnh chuyển động.
Ví dụ: Les enfants adorent regarder des dessins animés. (Trẻ em rất thích xem phim hoạt hình.)
Rue animée: Nghĩa là "đường phố náo nhiệt", chỉ những nơi có đông người qua lại, sôi động.
Ví dụ: La rue est animée pendant les fêtes. (Đường phố rất náo nhiệt trong các ngày lễ.)
Discussion animée: Nghĩa là "cuộc thảo luận sôi nổi", chỉ những cuộc thảo luận có nhiều ý kiến và tranh luận.
Ví dụ: Ils ont eu une discussion animée sur le sujet. (Họ đã có một cuộc thảo luận sôi nổi về chủ đề này.)
Physionomie animée: Nghĩa là "vẻ mặt linh lợi", chỉ một người có biểu hiện khuôn mặt thể hiện cảm xúc rõ ràng.
Ví dụ: Sa physionomie animée montre son enthousiasme. (Vẻ mặt linh lợi của anh ấy thể hiện sự hào hứng của mình.)
Biến thể và từ gần giống
Từ đồng nghĩa
Vivant: Nghĩa là "sống", cũng chỉ những thứ có sự sống.
Dynamique: Nghĩa là "năng động", thường dùng để mô tả người hoặc tình huống sôi nổi.
Idioms và cụm động từ
Chú ý
Khi sử dụng từ "animé", bạn cần lưu ý đến giới tính và số của danh từ mà nó mô tả, cũng như ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp.