Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

animé

/'ænimei/
Academic
Friendly

Từ "animé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa chính là "sống" hoặc " hoạt động". Từ này thường được dùng để mô tả những thứ sự sống, sự vận động hoặc mang lại cảm giác sôi nổi, năng động. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu hơn về từ này:

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Sống, hoạt động:

    • Être animé: Nghĩa là " sự sống" hoặc " hoạt động".
    • Ví dụ: Cet animal est très animé. (Con vật này rất hoạt bát.)
  2. Hoạt hình:

    • Dessin animé: Nghĩa là "hoạt hình", chỉ những bộ phim hoặc chương trình truyền hình hình ảnh chuyển động.
    • Ví dụ: Les enfants adorent regarder des dessins animés. (Trẻ em rất thích xem phim hoạt hình.)
  3. Sôi nổi, náo nhiệt:

    • Rue animée: Nghĩa là "đường phố náo nhiệt", chỉ những nơi đông người qua lại, sôi động.
    • Ví dụ: La rue est animée pendant les fêtes. (Đường phố rất náo nhiệt trong các ngày lễ.)
  4. Thảo luận sôi nổi:

    • Discussion animée: Nghĩa là "cuộc thảo luận sôi nổi", chỉ những cuộc thảo luận nhiều ý kiến tranh luận.
    • Ví dụ: Ils ont eu une discussion animée sur le sujet. (Họ đã có một cuộc thảo luận sôi nổi về chủ đề này.)
  5. Linh hoạt, linh lợi:

    • Physionomie animée: Nghĩa là "vẻ mặt linh lợi", chỉ một người biểu hiện khuôn mặt thể hiện cảm xúc rõ ràng.
    • Ví dụ: Sa physionomie animée montre son enthousiasme. (Vẻ mặt linh lợi của anh ấy thể hiện sự hào hứng của mình.)
Biến thể từ gần giống
  • Animée (nữ): Dùng cho danh từ giống cái. Ví dụ: Une discussion animée (một cuộc thảo luận sôi nổi).
  • Animer: Động từ có nghĩa là "làm sống động" hoặc "kích thích".
    • Ví dụ: Elle anime des ateliers de théâtre. ( ấy tổ chức các buổi workshop về kịch.)
Từ đồng nghĩa
  • Vivant: Nghĩa là "sống", cũng chỉ những thứ sự sống.
  • Dynamique: Nghĩa là "năng động", thường dùng để mô tả người hoặc tình huống sôi nổi.
Idioms cụm động từ
  • Animer une soirée: Nghĩa là "làm cho buổi tối trở nên sôi nổi".
    • Ví dụ: Il sait comment animer une soirée. (Anh ấy biết làm cho buổi tối trở nên thú vị.)
Chú ý

Khi sử dụng từ "animé", bạn cần lưu ý đến giới tính số của danh từ mô tả, cũng như ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp.

tính từ
  1. sống, hoạt động
    • Être animé
      vật sống, sinh vật
    • Dessin animé
      hoạt họa
  2. náo nhiệt
    • Rue animée
      đường phố náo nhiệt
  3. sôi nổi
    • Discussion animée
      cuộc thảo luận sôi nổi
  4. linh lợi, linh hoạt
    • Physionomie animée
      vẻ mặt linh lợi

Comments and discussion on the word "animé"