Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
anoure
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) không đuôi
danh từ giống đực
  • (số nhiều, động vật học) bộ không đuôi (lưỡng cư)
Related search result for "anoure"
Comments and discussion on the word "anoure"