Characters remaining: 500/500
Translation

apériteur

Academic
Friendly

Từ "apériteur" trong tiếng Phápmột danh từ, có nghĩa là "người bảo hiểm chính" trong lĩnh vực luật học hoặc pháp lý. Để giúp bạn hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích các khía cạnh khác nhau của .

Định nghĩa:
  • Apériteur: Là người hoặc tổ chức trách nhiệm cung cấp bảo hiểm cho một hợp đồng bảo hiểm. Họbên chủ yếu trong việc đảm bảo rằng các rủi ro được bảo hiểm sẽ được bồi thường nếu xảy ra sự cố.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'apériteur a accepté de couvrir les risques liés à l'accident." (Người bảo hiểm chính đã đồng ý bao gồm các rủi ro liên quan đến vụ tai nạn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans le cadre de l'assurance vie, l'apériteur doit évaluer les risques en fonction de l'état de santé de l'assuré." (Trong khuôn khổ bảo hiểm nhân thọ, người bảo hiểm chính phải đánh giá rủi ro dựa trên tình trạng sức khỏe của người được bảo hiểm.)
Các biến thể của từ:
  • Apériture: Danh từ này không phổ biến nhưng có thể hiểuquá trình hoặc hành động của việc bảo hiểm.
  • Apéritif: Mặc dù từ này âm tương tự, có nghĩa hoàn toàn khác, chỉ về đồ uống khai vị trước bữa ăn.
Từ gần giống:
  • Assureur: Cũngmột từ chỉ người bảo hiểm, nhưng "assureur" thường được dùng rộng rãi hơn không chỉ trong bối cảnh pháp lý.
Từ đồng nghĩa:
  • Garant: Có thể hiểungười bảo đảm, tuy nhiên, từ này có thể không hoàn toàn tương đương trong mọi ngữ cảnh như "apériteur".
Cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verb):
  • Trong ngữ cảnh bảo hiểm, không cụm từ thành ngữ cụ thể liên quan đến "apériteur", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "souscrire une assurance" (ký hợp đồng bảo hiểm) hay "déclarer un sinistre" (đưa ra yêu cầu bồi thường).
Kết luận:

Từ "apériteur" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực bảo hiểm pháp lý. giúp xác định người hoặc tổ chức chịu trách nhiệm về việc bảo đảm các rủi ro.

danh từ
  1. (luật học, pháp lý) người bảo hiểm chính

Comments and discussion on the word "apériteur"