Từ "apériteur" trong tiếng Pháp là một danh từ, có nghĩa là "người bảo hiểm chính" trong lĩnh vực luật học hoặc pháp lý. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích các khía cạnh khác nhau của nó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Dans le cadre de l'assurance vie, l'apériteur doit évaluer les risques en fonction de l'état de santé de l'assuré." (Trong khuôn khổ bảo hiểm nhân thọ, người bảo hiểm chính phải đánh giá rủi ro dựa trên tình trạng sức khỏe của người được bảo hiểm.)
Các biến thể của từ:
Apériture: Danh từ này không phổ biến nhưng có thể hiểu là quá trình hoặc hành động của việc bảo hiểm.
Apéritif: Mặc dù từ này có âm tương tự, nó có nghĩa hoàn toàn khác, chỉ về đồ uống khai vị trước bữa ăn.
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ (idioms) và động từ cụ thể (phrasal verb):
Trong ngữ cảnh bảo hiểm, không có cụm từ thành ngữ cụ thể liên quan đến "apériteur", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "souscrire une assurance" (ký hợp đồng bảo hiểm) hay "déclarer un sinistre" (đưa ra yêu cầu bồi thường).
Kết luận:
Từ "apériteur" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực bảo hiểm và pháp lý. Nó giúp xác định người hoặc tổ chức chịu trách nhiệm về việc bảo đảm các rủi ro.