Characters remaining: 500/500
Translation

abriter

Academic
Friendly

Từ "abriter" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "che chắn", "bảo vệ", "cho trú" hoặc "thu nhận". thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra một nơi an toàn, ấm áp hoặc bảo vệ cho ai đó hoặc cái gì đó khỏi những tác động bên ngoài, như thời tiết hay nguy hiểm.

Định nghĩa:
  • Abriter (động từ): Che chắn, bảo vệ, cho trú, thu nhận.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le bâtiment abrite plusieurs familles. (Tòa nhà này che chắn cho nhiều gia đình.)
  2. Câu nâng cao:

    • Cet hôtel peut abriter deux cents personnes. (Khách sạn này có thể thu nhận hai trăm người.)
  3. Câu ví dụ với nghĩa bảo vệ:

    • Les arbres abritent de nombreux animaux. (Các cây cối bảo vệ nhiều loài động vật.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Abri (danh từ): Nơi trú ẩn, nơi che chở.
    Ví dụ: L'abri de jardin est très pratique. (Nơi trú ẩn trong vườn rất tiện lợi.)

  • S'abriter (động từ phản thân): Tự che chở cho bản thân.
    Ví dụ: Nous nous abritons sous un grand arbre. (Chúng tôi tự che chở dưới một cái cây lớn.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Couvrir: Che phủ.
    Ví dụ: Couvrir un enfant de vêtements. (Che phủ một đứa trẻ bằng quần áo.)

  • Protéger: Bảo vệ.
    Ví dụ: Protéger les animaux en danger. (Bảo vệ các loài động vật đang gặp nguy hiểm.)

Thành ngữ cụm động từ:
  • Se mettre à l'abri: Tìm nơi trú ẩn, bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm.
    Ví dụ: Il faut se mettre à l'abri pendant la tempête. (Cần phải tìm nơi trú ẩn trong cơn bão.)

  • Être à l'abri de: Được bảo vệ khỏi.
    Ví dụ: Cette maison est à l'abri des inondations. (Ngôi nhà này được bảo vệ khỏi lũ lụt.)

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "abriter", cần phân biệt giữa nghĩa đen nghĩa bóng. Nghĩa đen thường liên quan đến việc che chắn vật lý, trong khi nghĩa bóng có thể liên quan đến việc bảo vệ hoặc hỗ trợ một cái gì đó (ví dụ như ý tưởng, dự án).

ngoại động từ
  1. che, cho trú, thu nhận
    • Hôtel qui peut abriter deux cents personnes
      khách sạn có thể thu nhận hai trăm người.

Words Mentioning "abriter"

Comments and discussion on the word "abriter"