Từ "abriter" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa là "che chắn", "bảo vệ", "cho trú" hoặc "thu nhận". Nó thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra một nơi an toàn, ấm áp hoặc bảo vệ cho ai đó hoặc cái gì đó khỏi những tác động bên ngoài, như thời tiết hay nguy hiểm.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Câu ví dụ với nghĩa bảo vệ:
Abri (danh từ): Nơi trú ẩn, nơi che chở.
Ví dụ: L'abri de jardin est très pratique. (Nơi trú ẩn trong vườn rất tiện lợi.)
S'abriter (động từ phản thân): Tự che chở cho bản thân.
Ví dụ: Nous nous abritons sous un grand arbre. (Chúng tôi tự che chở dưới một cái cây lớn.)
Couvrir: Che phủ.
Ví dụ: Couvrir un enfant de vêtements. (Che phủ một đứa trẻ bằng quần áo.)
Protéger: Bảo vệ.
Ví dụ: Protéger les animaux en danger. (Bảo vệ các loài động vật đang gặp nguy hiểm.)
Se mettre à l'abri: Tìm nơi trú ẩn, bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm.
Ví dụ: Il faut se mettre à l'abri pendant la tempête. (Cần phải tìm nơi trú ẩn trong cơn bão.)
Être à l'abri de: Được bảo vệ khỏi.
Ví dụ: Cette maison est à l'abri des inondations. (Ngôi nhà này được bảo vệ khỏi lũ lụt.)
Khi sử dụng từ "abriter", cần phân biệt giữa nghĩa đen và nghĩa bóng. Nghĩa đen thường liên quan đến việc che chắn vật lý, trong khi nghĩa bóng có thể liên quan đến việc bảo vệ hoặc hỗ trợ một cái gì đó (ví dụ như ý tưởng, dự án).