Từ "apathie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự vô tình cảm", "sự lãnh đạm", hay "sự hững hờ". Từ này được sử dụng để miêu tả trạng thái khi một người không có cảm xúc, không thể hiện sự quan tâm hay không có động lực trong các tình huống khác nhau.
Cách sử dụng từ "apathie":
Il ressent de l'apathie face à ses études. (Anh ấy cảm thấy sự hững hờ đối với việc học của mình.)
L'apathie des salariés a un impact sur la productivité. (Sự lãnh đạm của nhân viên ảnh hưởng đến năng suất làm việc.)
L'apathie peut être un symptôme de la dépression. (Sự vô tình cảm có thể là triệu chứng của bệnh trầm cảm.)
Dans une société où l'apathie règne, il est difficile de provoquer le changement. (Trong một xã hội mà sự hững hờ thống trị, rất khó để thúc đẩy sự thay đổi.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Indifférence: sự thờ ơ, không quan tâm.
Lassitude: sự mệt mỏi, chán nản.
Một số từ trái nghĩa:
Idioms và cụm từ liên quan:
Lưu ý:
"Apathie" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý hoặc xã hội để mô tả tình trạng của cá nhân hoặc một nhóm người.
Bạn có thể gặp từ này trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần, tình trạng xã hội, hoặc trong bối cảnh công việc và học tập.