Characters remaining: 500/500
Translation

apathie

Academic
Friendly

Từ "apathie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự vô tình cảm", "sự lãnh đạm", hay "sự hững hờ". Từ này được sử dụng để miêu tả trạng thái khi một người không cảm xúc, không thể hiện sự quan tâm hay không động lực trong các tình huống khác nhau.

Cách sử dụng từ "apathie":
  1. Ví dụ cơ bản:

    • Il ressent de l'apathie face à ses études. (Anh ấy cảm thấy sự hững hờ đối với việc học của mình.)
    • L'apathie des salariés a un impact sur la productivité. (Sự lãnh đạm của nhân viên ảnh hưởng đến năng suất làm việc.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • L'apathie peut être un symptôme de la dépression. (Sự vô tình cảm có thểtriệu chứng của bệnh trầm cảm.)
    • Dans une société où l'apathie règne, il est difficile de provoquer le changement. (Trong một xã hội sự hững hờ thống trị, rất khó để thúc đẩy sự thay đổi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Indifférence: sự thờ ơ, không quan tâm.

    • Ví dụ: Son indifférence face aux problèmes sociaux est préoccupante.
  • Lassitude: sự mệt mỏi, chán nản.

    • Ví dụ: Après des mois de travail acharné, il a ressenti une lassitude qui a conduit à l'apathie.
Một số từ trái nghĩa:
  • Engagement: sự cam kết, sự tham gia.
  • Passion: đam mê.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Avoir de l'apathie: sự vô tình cảm.
  • Vivre dans l'apathie: sống trong sự hững hờ.
Lưu ý:
  • "Apathie" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâmhoặc xã hội để mô tả tình trạng của cá nhân hoặc một nhóm người.
  • Bạn có thể gặp từ này trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần, tình trạng xã hội, hoặc trong bối cảnh công việc học tập.
danh từ giống cái
  1. sự vô tình cảm, sự lãnh đạm, sự hững hờ

Comments and discussion on the word "apathie"