Characters remaining: 500/500
Translation

aphonie

Academic
Friendly

Từ "aphonie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun), có nghĩa là "sự mất tiếng" hoặc "sự tắt tiếng". Điều này thường xảy ra khi một người không thể phát ra âm thanh khi nói, có thể là do nhiều nguyên nhân như viêm họng, căng thẳng, hoặc các vấn đề về dây thanh âm.

Ví dụ sử dụng: 1. Je suis en train de souffrir d'aphonie à cause de mon rhume.
(Tôi đang bị mất tiếng do cảm cúm của mình.)

Cách sử dụng nâng cao: - Trong y học, "aphonie" có thể được phân loại thành hai loại chính: - Aphonie fonctionnelle: mất tiếng không do tổn thương vật do tâmhoặc căng thẳng. - Aphonie organique: mất tiếng do tổn thương thực thể của dây thanh âm.

Chú ý phân biệt các biến thể của từ: - Từ "aphonie" không nhiều biến thể nhưng có thể liên quan đến một số từ khác trong y học như "dysphonie" (giọng nói không bình thường, nói khó khăn).

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Dysphonie: Một tình trạng liên quan đến giọng nói nhưng không hoàn toànmất tiếng, có thểnói khó khăn hoặc giọng nói không rõ ràng. - Mute (tiếng Pháp: muet): có nghĩakhông nói, thường dùng để chỉ tình trạng không thể hoặc không muốn nói.

Idioms cụm từ liên quan: - Perdre la voix: nghĩamất giọng, thường được sử dụng như một cách nói thông thường để chỉ sự tắt tiếng. - Crier à pleins poumons: nghĩahét thật to, có thể dẫn đến tình trạng aphonie nếu làm quá sức.

Phrasal verb: - Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm động từ trực tiếp liên quan đến "aphonie", nhưng bạn có thể gặp các cụm động từ như: - Élever la voix (nâng cao giọng) có thể trái ngược với việc bị aphonie.

danh từ giống cái
  1. (y học) sự mất tiếng, sự tắt tiếng

Words Containing "aphonie"

Comments and discussion on the word "aphonie"