Characters remaining: 500/500
Translation

application

/,æpli'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ "application" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa
  1. Sự áp dụng, sự ứng dụng: Đây nghĩa phổ biến nhất của từ "application". chỉ việc áp dụng một lý thuyết, kỹ thuật, hoặc phương pháp nào đó vào thực tế.

    • dụ: "The application of technology in education has transformed the learning experience." (Việc ứng dụng công nghệ trong giáo dục đã biến đổi trải nghiệm học tập.)
  2. Đơn xin, lời thỉnh cầu: Từ này cũng được sử dụng để chỉ một đơn xin, thường trong ngữ cảnh xin việc làm, xin học bổng, hoặc bất kỳ yêu cầu nào khác.

    • dụ: "I submitted my application for the scholarship last week." (Tôi đã nộp đơn xin học bổng vào tuần trước.)
  3. Vật gắn, vật đính: Trong một số ngữ cảnh, "application" có thể chỉ đến một vật được gắn, đính, hoặc áp vào một cái đó.

    • dụ: "The application of the adhesive was precise." (Việc gắn keo đã được thực hiện một cách chính xác.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Phrasal verbs: "to apply for" (để xin) một cách sử dụng thông dụng.

    • dụ: "I plan to apply for a job at the new company." (Tôi dự định xin việc tại công ty mới.)
  • Idiom: "The application of oneself" (sự chuyên cần, sự chuyên tâm) có thể được dùng để chỉ sự nỗ lực trong một công việc nào đó.

    • dụ: "His application of himself to his studies impressed his teachers." (Sự chuyên cần của anh ấy trong việc học đã gây ấn tượng với các giáo viên.)
Các biến thể của từ
  • Apply (động từ): Làm đơn, áp dụng.

    • dụ: "You need to apply for the position before the deadline." (Bạn cần phải làm đơn xin việc trước hạn chót.)
  • Applicable (tính từ): Có thể áp dụng.

    • dụ: "This rule is applicable to all employees." (Quy định này áp dụng cho tất cả nhân viên.)
  • Appliance (danh từ): Thiết bị, dụng cụ, thường dùng trong ngữ cảnh gia dụng.

    • dụ: "The kitchen appliance needs to be repaired." (Thiết bị nhà bếp cần được sửa chữa.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Usage (sự sử dụng): Thường được dùng để chỉ cách một cái đó được sử dụng trong thực tế.
  • Request (yêu cầu): Có thể dùng để chỉ một yêu cầu hoặc đơn xin, nhưng thường mang nghĩa chung hơn.
Kết luận

Từ "application" một từ đa nghĩa rất hữu ích trong tiếng Anh. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa cách sử dụng của .

danh từ
  1. sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance)
    • the application of a plaster to a wound
      sự đắp thuốc vào vết thương
  2. vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra
  3. sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng
    • medicine for external application
      thuốc dùng ngoài da
  4. sự chuyên cần, sự chuyên tâm
    • a man of close application
      một người rất chuyên cần
  5. lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin
    • application for a job
      đơn xin việc làm
    • to make an application to someone for something
      gửi đơn cho ai để xin việc
    • to put in an application
      đệ đơn xin, gửi đơn xin

Comments and discussion on the word "application"