Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
application
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự gắn vào, sự áp vào, sự bôi vào, sự đặt
    • L'application d'un enduit sur un mur
      sự gắn một lớp trát vào tường
    • L'application de ventouses
      sự đặt ống giác
    • Point d'application d'une force
      điểm đặt của một lực
  • sự áp dụng, sự ứng dụng, sự thi hành
    • L'application des sciences à l'industrie
      sự ứng dụng khoa học vào kỹ nghệ
    • L'application d'une loi
      sự thi hành một đạo luật
    • Cette découverte aura un large champ d'application
      khám phá này sẽ có một phạm vi áp dụng rộng rãi
    • Ce décret entrera en application le mois prochain
      sắc lệnh này sẽ có hiệu lực thi hành vào tháng tới
  • (tin học) ứng dụng
  • sự siêng năng, sự cần mẫn
    • Application à l'étude, application au travail
      sự chăm học, sự chăm làm
    • Travailler avec application
      chăm chỉ làm việc
  • école d'application+ trường thực hành
Related search result for "application"
Comments and discussion on the word "application"