Characters remaining: 500/500
Translation

apprehensive

/,æpri'hensiv/
Academic
Friendly

Từ "apprehensive" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa chính "sợ hãi" hoặc "e sợ". Khi ai đó cảm thấy apprehensive, họ thường lo lắng hoặc cảm thấy không chắc chắn về điều đó có thể xảy ra trong tương lai.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sợ hãi, e sợ:

    • dụ: "She felt apprehensive about the upcoming exam." ( ấy cảm thấy lo lắng về kỳ thi sắp tới.)
    • Cách sử dụng nâng cao: "Many parents are apprehensive of their children going out at night." (Nhiều bậc phụ huynh lo sợ khi con cái ra ngoài vào ban đêm.)
  2. (thuộc) nhận thức, (thuộc) tri giác:

    • Nghĩa này thường ít được sử dụng hơn, nhưng có thể hiểu khả năng nhận thức hoặc hiểu biết nhanh chóng về một vấn đề.
    • dụ: "He is an apprehensive learner, quickly grasping new concepts." (Anh ấy một người học nhanh nhạy, nắm bắt các khái niệm mới một cách nhanh chóng.)
Các biến thể của từ:
  • Apprehension (danh từ): sự lo lắng, sự e sợ.

    • dụ: "There was a sense of apprehension in the air before the announcement." ( một cảm giác lo lắng trước thông báo.)
  • Apprehensively (trạng từ): một cách lo lắng, e sợ.

    • dụ: "She looked apprehensively at the dark clouds." ( ấy nhìn những đám mây đen với vẻ lo lắng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nervous: lo lắng, hồi hộp.
  • Anxious: lo âu, bồn chồn.
  • Fearful: sợ hãi, lo lắng.
  • Worried: lo lắng.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • On edge: cảm thấy lo lắng, không yên tâm.

    • dụ: "I’ve been on edge since I heard the news." (Tôi đã cảm thấy lo lắng kể từ khi nghe tin.)
  • In the back of one's mind: lo lắng nhưng không thể hiện ra bên ngoài.

    • dụ: "I have a feeling of apprehension in the back of my mind about the trip." (Tôi một cảm giác lo lắng trong tâm trí về chuyến đi.)
Tóm lại:

Từ "apprehensive" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi về một điều đó có thể xảy ra, có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, từ kỳ thi đến sức khỏe của người khác.

tính từ
  1. sợ hãi, e sợ
    • to be apprehensive of danger
      sợ nguy hiểm
    • to be apprehensive for someone's health
      lo sợ cho tình hình sức khoẻ của ai
  2. (thuộc) nhận thức, (thuộc) tri giác
  3. thấy , cảm thấy
  4. nhận thức nhanh, tiếp thu nhanh, thông minh

Synonyms

Words Containing "apprehensive"

Comments and discussion on the word "apprehensive"