Từ "apprehensive" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa chính là "sợ hãi" hoặc "e sợ". Khi ai đó cảm thấy apprehensive, họ thường lo lắng hoặc cảm thấy không chắc chắn về điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ: "She felt apprehensive about the upcoming exam." (Cô ấy cảm thấy lo lắng về kỳ thi sắp tới.)
Cách sử dụng nâng cao: "Many parents are apprehensive of their children going out at night." (Nhiều bậc phụ huynh lo sợ khi con cái ra ngoài vào ban đêm.)
(thuộc) nhận thức, (thuộc) tri giác:
Nghĩa này thường ít được sử dụng hơn, nhưng có thể hiểu là khả năng nhận thức hoặc hiểu biết nhanh chóng về một vấn đề.
Ví dụ: "He is an apprehensive learner, quickly grasping new concepts." (Anh ấy là một người học nhanh nhạy, nắm bắt các khái niệm mới một cách nhanh chóng.)
Các biến thể của từ:
Apprehension (danh từ): sự lo lắng, sự e sợ.
Apprehensively (trạng từ): một cách lo lắng, e sợ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Nervous: lo lắng, hồi hộp.
Anxious: lo âu, bồn chồn.
Fearful: sợ hãi, lo lắng.
Worried: lo lắng.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
On edge: cảm thấy lo lắng, không yên tâm.
In the back of one's mind: lo lắng nhưng không thể hiện ra bên ngoài.
Tóm lại:
Từ "apprehensive" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi về một điều gì đó có thể xảy ra, và nó có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, từ kỳ thi đến sức khỏe của người khác.