Characters remaining: 500/500
Translation

approfondi

Academic
Friendly

Từ "approfondi" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "sâu", "kỹ lưỡng" hoặc "sâu sắc". Từ này thường được dùng để chỉ sự nghiên cứu hoặc xem xét một vấn đề một cách chi tiết cẩn thận.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Approfondi" có nghĩađi sâu vào một vấn đề, không chỉ dừng lạibề mặt mà còn tìm hiểu nhiều khía cạnh khác nhau. Ví dụ, khi bạn nói về một nghiên cứu hay một bài viết, nếu được mô tả là "approfondi", điều đó có nghĩa đã được phân tích một cách kỹ lưỡng.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • "Il a fait une analyse approfondie de la situation." (Anh ấy đã thực hiện một phân tích kỹ lưỡng về tình hình.)
    • "Nous avons besoin d'un examen approfondi des résultats." (Chúng ta cần một cuộc xem xét kỹ lưỡng về kết quả.)
  3. Biến thể của từ:

    • Approfondir (động từ): có nghĩa là "đi sâu vào", "làm cho sâu hơn".
    • Approfondissement (danh từ): có nghĩa là "sự làm sâu sắc", "sự nghiên cứu sâu".
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu, từ "approfondi" thường được dùng để mô tả việc phân tích các dữ liệu hoặcthuyết một cách kỹ lưỡng để đưa ra kết luận chính xác.
    • Ví dụ: "Cette approche nécessite une réflexion approfondie." (Cách tiếp cận này đòi hỏi một sự suy ngẫm sâu sắc.)
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần nghĩa: "détaillé" (chi tiết), "complet" (toàn diện).
    • Từ đồng nghĩa: "profond" (sâu), "intense" (mãnh liệt).
  6. Idioms cụm động từ:

    • Hiện tại, không idiom cụ thể nào liên quan đến "approfondi", nhưng khi nói về việc đi sâu vào một vấn đề, bạn có thể dùng cụm từ "aller en profondeur" (đi vào sâu).
Tóm lại:

"Approfondi" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn diễn tả sự kỹ lưỡng trong nghiên cứu hoặc phân tích.

tính từ
  1. sâu, kỹ
    • Un examen approfondi
      sự xem xét kỹ lưỡng

Words Containing "approfondi"

Words Mentioning "approfondi"

Comments and discussion on the word "approfondi"