Từ "aptère" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa "không có cánh". Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Tính từ "aptère": chỉ những sinh vật, đặc biệt là sâu bọ, không có cánh. Ví dụ, một số loài côn trùng như giòi (larve) hoặc một số loại nhện có thể được gọi là "aptères".
Trong kiến trúc: "aptère" cũng có thể dùng để chỉ những công trình không có cột ở cánh bên. Điều này có nghĩa là không có phần mở rộng bên hông với cột trụ, tạo ra một kiểu dáng kiến trúc đặc biệt.
Ví dụ sử dụng:
"Les mouches, lorsqu'elles sont à l'état larvaire, sont des aptères." (Những con ruồi, khi ở trạng thái ấu trùng, là những sinh vật không có cánh.)
Biến thể và cách sử dụng:
Danh từ "aptère": có thể được sử dụng để chỉ nhóm động vật không có cánh (số nhiều: "aptères").
Ví dụ: "Les aptères sont souvent moins visibles que les insectes ailés." (Các sinh vật không có cánh thường ít thấy hơn so với những côn trùng có cánh.)
Các từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại, không có thành ngữ hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "aptère". Tuy nhiên, khi nói về côn trùng, bạn có thể gặp các cụm từ như "insecte sans ailes" (côn trùng không có cánh).
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "aptère", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự.