Characters remaining: 500/500
Translation

aptère

Academic
Friendly

Từ "aptère" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa "không cánh". Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Tính từ "aptère": chỉ những sinh vật, đặc biệtsâu bọ, không cánh. Ví dụ, một số loài côn trùng như giòi (larve) hoặc một số loại nhện có thể được gọi là "aptères".
  • Trong kiến trúc: "aptère" cũng có thể dùng để chỉ những công trình không cộtcánh bên. Điều này có nghĩakhông phần mở rộng bên hông với cột trụ, tạo ra một kiểu dáng kiến trúc đặc biệt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sâu bọ:

    • "Les mouches, lorsqu'elles sont à l'état larvaire, sont des aptères." (Những con ruồi, khi ở trạng thái ấu trùng, là những sinh vật không cánh.)
  2. Kiến trúc:

    • "Ce temple est un exemple d'architecture aptère, sans colonnes latérales." (Ngôi đền nàymột ví dụ về kiến trúc không cột bên.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Danh từ "aptère": có thể được sử dụng để chỉ nhóm động vật không cánh (số nhiều: "aptères").
  • Ví dụ: "Les aptères sont souvent moins visibles que les insectes ailés." (Các sinh vật không cánh thường ít thấy hơn so với những côn trùng cánh.)
Các từ gần giống:
  • "Ailé": có nghĩa là " cánh". Đâytừ đối lập với "aptère".
  • "Insecte": có nghĩa là "côn trùng". Một từ liên quan "aptère" thường được dùng trong ngữ cảnh côn trùng.
Từ đồng nghĩa:
  • "Anaptère": một từ ít được sử dụng, nhưng cũng có thể mang nghĩa tương tự với "aptère".
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "aptère". Tuy nhiên, khi nói về côn trùng, bạn có thể gặp các cụm từ như "insecte sans ailes" (côn trùng không cánh).

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "aptère", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự.

tính từ
  1. không cánh (sâu bọ, bức tượng...)
  2. (kiến trúc) không cộtcánh bên
danh từ giống đực
  1. (số nhiều, động vật học, từ nghĩa ) bộ không cánh (sâu bọ)

Antonyms

Words Containing "aptère"

Comments and discussion on the word "aptère"