Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
arbitrate
/'ɑ:bitreit/
Jump to user comments
động từ
  • phân xử, làm trọng tài phân xử
    • to arbitrate a quarrel
      phân xử một vụ cãi nhau
Related words
Comments and discussion on the word "arbitrate"