Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ascribable
/əs'kraibəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể đổ tại, có thể đổ cho
  • có thể gán cho, có thể quy cho
Related words
Comments and discussion on the word "ascribable"