Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
assumed
/ə'sju:md/
Jump to user comments
tính từ
  • làm ra vẻ, giả bô
    • with assumed indifference
      làm ra vẻ thờ ơ
  • giả, không có thật
    • assumed name
      tên giả, tên mượn
  • được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận
Related words
Related search result for "assumed"
Comments and discussion on the word "assumed"