Characters remaining: 500/500
Translation

athénée

Academic
Friendly

Từ "athénée" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường được sử dụng để chỉ một loại trường học trung họcBỉ Thụy . Cụ thể, "athénée" thườngtrường trung học dành cho nam sinh, nơi học sinh được đào tạo để chuẩn bị cho các kỳ thi vào đại học hoặc các trường cao hơn.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Trường học: "Athénée" chỉ trường trung học, thường dành cho nam sinh, nơi chương trình học tập nghiêm ngặt chú trọng vào các môn học học thuật.
  2. Nhà giảng, giảng thất: Trong một số ngữ cảnh, "athénée" cũng có thể được hiểunơi diễn ra các hoạt động giảng dạy, hội thảo hoặc các buổi thuyết trình.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh trường học:
    • Mon frère étudie à l'athénée de Bruxelles. (Anh trai tôi học tại trường athénée ở Brussels.)
  • Trong ngữ cảnh giảng dạy:
    • L'athénée est un lieu où l'on peut assister à des conférences intéressantes. (Athénéenơi bạn có thể tham dự các buổi hội thảo thú vị.)
Phân biệt các biến thể:
  • Athénée royal: Một trường athénée công lập uy tínBỉ.
  • Athénée de jeunes: Chỉ những cơ sở giáo dục dành riêng cho thanh thiếu niên.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lycée: Một từ khác để chỉ trường trung họcPháp, nhưng không chỉ định cụ thể cho nam sinh.
  • Collège: Thường chỉ trường cấp hai, trước khi vào lycée.
Các cụm từ idioms:
  • "Faire ses études à l'athénée": Nghĩahọc tập tại một trường athénée, thường mang ý nghĩa học tập nghiêm túc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi bạn nói về hệ thống giáo dụcBỉ hoặc Thụy , bạn có thể sử dụng từ "athénée" để chỉ một cấp bậc học đường cụ thể nhiều người ở những quốc gia này đều quen thuộc.
danh từ giống đực
  1. trường trung học nam (ở Bỉ Thụy )
  2. (sử học) nhà giảng, giảng thất

Similar Spellings

Words Containing "athénée"

Comments and discussion on the word "athénée"