Từ "éthane" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "etan" trong hóa học. Đây là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm hydrocarbon, có công thức hóa học là C2H6. Éthane là một trong những thành phần chính của khí tự nhiên và thường được sử dụng như một nguồn năng lượng và nguyên liệu trong ngành công nghiệp hóa chất.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh công nghiệp:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các tài liệu khoa học hoặc kỹ thuật, "éthane" thường được nhắc đến khi thảo luận về các loại nhiên liệu, quá trình phân tích hóa học hoặc trong các phản ứng hóa học cụ thể.
Ví dụ: "La réaction de combustion de l'éthane est exothermique." (Phản ứng cháy của etan là tỏa nhiệt.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Éthane: Danh từ chỉ hợp chất C2H6.
Éthylène: Là một hợp chất khác (C2H4), thường nhầm lẫn với éthane, nhưng thực tế là một alken, có nghĩa là nó có liên kết đôi giữa các nguyên tử carbon.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Propane (propane): Là một hydrocarbon khác (C3H8), thường được so sánh với éthane vì cả hai đều là thành phần trong khí tự nhiên.
Butane (butane): Cũng là một hydrocarbon (C4H10) và được sử dụng như nhiên liệu.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Hiện tại không có idioms đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến từ "éthane", nhưng trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể bắt gặp các cụm từ như: - "Gaz naturel": Khí tự nhiên, trong đó có éthane. - "Hydrocarbures": Hydrocarbon, nhóm mà éthane thuộc về.
Tóm lại:
Từ "éthane" trong tiếng Pháp không chỉ đơn giản là một danh từ hóa học mà còn có liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau như năng lượng và công nghiệp.