Characters remaining: 500/500
Translation

éthane

Academic
Friendly

Từ "éthane" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "etan" trong hóa học. Đâymột hợp chất hữu cơ thuộc nhóm hydrocarbon, có công thức hóa học là C2H6. Éthanemột trong những thành phần chính của khí tự nhiên thường được sử dụng như một nguồn năng lượng nguyên liệu trong ngành công nghiệp hóa chất.

Định nghĩa:
  • Éthane (danh từ giống đực): Là một hydrocarbon alkan hai nguyên tử carbon sáu nguyên tử hydro, thường được sử dụng như nhiên liệu trong sản xuất hóa chất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hóa học:

    • "L'éthane est un gaz incolore et inodore." (Éthanemột khí không màu không mùi.)
  2. Trong ngữ cảnh công nghiệp:

    • "L'industrie pétrolière utilise l'éthane pour produire des produits chimiques." (Ngành công nghiệp dầu mỏ sử dụng etan để sản xuất hóa chất.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tài liệu khoa học hoặc kỹ thuật, "éthane" thường được nhắc đến khi thảo luận về các loại nhiên liệu, quá trình phân tích hóa học hoặc trong các phản ứng hóa học cụ thể.
  • Ví dụ: "La réaction de combustion de l'éthane est exothermique." (Phản ứng cháy của etan là tỏa nhiệt.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Éthane: Danh từ chỉ hợp chất C2H6.
  • Éthylène: Là một hợp chất khác (C2H4), thường nhầm lẫn với éthane, nhưng thực tếmột alken, có nghĩa liên kết đôi giữa các nguyên tử carbon.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Propane (propane): Là một hydrocarbon khác (C3H8), thường được so sánh với éthane cả hai đềuthành phần trong khí tự nhiên.
  • Butane (butane): Cũngmột hydrocarbon (C4H10) được sử dụng như nhiên liệu.
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại không idioms đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến từ "éthane", nhưng trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể bắt gặp các cụm từ như: - "Gaz naturel": Khí tự nhiên, trong đó éthane. - "Hydrocarbures": Hydrocarbon, nhóm éthane thuộc về.

Tóm lại:

Từ "éthane" trong tiếng Pháp không chỉ đơn giảnmột danh từ hóa học mà còn liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau như năng lượng công nghiệp.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) etan

Words Containing "éthane"

Comments and discussion on the word "éthane"