Characters remaining: 500/500
Translation

authorise

/'ɔ:θəraiz/ Cách viết khác : (authorise) /'ɔ:θəraiz/
Academic
Friendly

Từ "authorise" (đọc /ˈɔːθəraɪz/) một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "cho phép" hoặc "ủy quyền" cho ai đó làm điều đó. Khi bạn "authorize" ai đó, bạn đang chính thức đồng ý hoặc cho phép họ thực hiện một hành động nào đó.

Định nghĩa
  • Ngoại động từ: Cho quyền, ủy quyền, cho phép.
  • dụ: "The manager authorized the staff to make the purchase." (Người quản lý đã cho phép nhân viên thực hiện việc mua hàng.)
Cách sử dụng
  1. Cấu trúc cơ bản:

    • "to authorize someone to do something"
    • dụ: "The government authorized the use of the vaccine." (Chính phủ đã cho phép sử dụng vaccine.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Trong các văn bản pháp hoặc kinh doanh, từ "authorize" thường được dùng để thể hiện quyền lực hoặc trách nhiệm.
    • dụ: "The board of directors authorized the CEO to negotiate the new contract." (Hội đồng quản trị đã ủy quyền cho giám đốc điều hành thương thảo hợp đồng mới.)
  3. Nghĩa khác:

    • "His conduct did authorize your suspicion." (Tư cách của hắn thực sự cái cớ để bạn nghi ngờ.) - Trong ngữ cảnh này, "authorize" có nghĩa "cung cấp lý do hợp " cho một hành động hoặc suy nghĩ.
Biến thể của từ
  • Authorization (danh từ): Sự cho phép, sự ủy quyền.

    • dụ: "You need to get authorization before proceeding." (Bạn cần sự cho phép trước khi tiếp tục.)
  • Authorized (tính từ): Được phép, được ủy quyền.

    • dụ: "Only authorized personnel can access this area." (Chỉnhân viên được ủy quyền mới có thể truy cập vào khu vực này.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Permit: cho phép.
  • Empower: trao quyền.
  • Sanction: phê chuẩn, cho phép (trong một số ngữ cảnh).
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Give someone the green light: cho phép ai đó bắt đầu làm gì đó.

    • dụ: "The project has received the green light to start." (Dự án đã nhận được sự cho phép để bắt đầu.)
  • Call the shots: người quyền quyết định.

    • dụ: "In this team, she calls the shots." (Trong đội này, ấy người quyết định.)
Kết luận

Tóm lại, "authorize" một từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp , kinh doanh quản lý.

ngoại động từ
  1. cho quyền, uỷ quyền, cho phép
    • to authorize someone ro do something
      cho quyền ai được làm việc
  2. căn cứ, cái cớ chính đáng
    • his conduct did authorize your suspicion
      tư cách của hắn thật đúng cái cớ để cho anh nghi ngờ

Similar Spellings

Words Containing "authorise"

Comments and discussion on the word "authorise"