Characters remaining: 500/500
Translation

autochthonic

/ɔ:'tɔkθənəl/ Cách viết khác : (autochthonic) /,ɔ:tɔk'θɔnik/ (autochthonous) /ɔ:'tɔ
Academic
Friendly

Từ "autochthonic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "bản địa" hoặc "xuất phát từ nơi đó". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những người, văn hóa, hoặc loài sinh vật nguồn gốc từ một khu vực cụ thể, không phải do di cư hay nhập khẩu từ nơi khác.

Giải thích:
  • Nghĩa chính: "Autochthonic" chỉ những nguồn gốc tự nhiên từ một địa điểm cụ thể, không phải kết quả của sự di chuyển hay nhập cư. Điều này thường áp dụng cho các nền văn hóa, dân tộc, hoặc sinh vật đang sinh sống tại một khu vực nào đó từ rất lâu đời.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The autochthonic tribes of the Amazon rainforest have lived there for centuries."
    • (Các bộ lạc bản địa của rừng Amazon đã sốngđó hàng thế kỷ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Researchers are studying the autochthonic flora and fauna of the region to understand its unique ecosystem."
    • (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hệ thực vật động vật bản địa của khu vực để hiểu hệ sinh thái độc đáo của .)
Biến thể của từ:
  • Autochthony (danh từ): Tình trạng hoặc chất lượng của việc bản địa.
    • dụ: "The autochthony of the region's culture is evident in its traditional practices."
    • (Tình trạng bản địa của văn hóa khu vực này thể hiện trong các phong tục truyền thống của .)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Indigenous: Cũng có nghĩa bản địa, thường được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều ngữ cảnh.
  • Native: Cũng có nghĩa gần giống, nhưng ít trang trọng hơn.
  • Local: Chỉ những thuộc về một khu vực cụ thể, không nhất thiết phải nguồn gốc lâu dài.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To be born and bred": Một thành ngữ nghĩa sinh ra lớn lênmột nơi nào đó, có thể gần nghĩa với "autochthonic" trong một số ngữ cảnh.
    • dụ: "He is a Londoner, born and bred."
Lưu ý:

Từ "autochthonic" thường được sử dụng trong các văn bản khoa học hoặc học thuật, đặc biệt khi nói về nhân chủng học, sinh thái học, hoặc nghiên cứu văn hóa.

tính từ
  1. bản địa

Comments and discussion on the word "autochthonic"